Tổng quan thực trạng hiệu ứng nhà kính hiện nay tại Việt Nam

Với sự gia tăng nhanh chóng của các hoạt động công nghiệp, đô thị hóa và biến đổi khí hậu, lượng khí nhà kính phát thải tại Việt Nam đã có những thay đổi đáng kể trong những năm gần đây. Hãy cùng Intercert Việt Nam tìm hiểu chi tiết về tình hình phát thải khí nhà kính ở Việt Nam hiện nay qua bài viết dưới đây. 

Thực trạng hiệu ứng nhà kính hiện nay tại Việt Nam

thực trạng hiệu ứng nhà kính
thực trạng hiệu ứng nhà kính

Tổng lượng phát thải khí nhà kính tại Việt Nam đã có xu hướng gia tăng từ năm 1970 đến 2020, với mức tăng mạnh mẽ nhất diễn ra trong giai đoạn 1990-2020. Cụ thể, lượng phát thải đã từ 94,25 triệu tấn CO2 tương đương (MtCO2eq) vào năm 1970 tăng lên 499,45 MtCO2eq vào năm 2020. Trong giai đoạn 1970-1980, tốc độ tăng trưởng trung bình chỉ đạt 0,51% mỗi năm, nhưng đã tăng lên 1,23% trong giai đoạn 1980-1990. Đặc biệt, giai đoạn 1990-2000 chứng kiến mức tăng trưởng mạnh mẽ với tỷ lệ trung bình đạt 4,56% mỗi năm; giai đoạn 2000-2010 ghi nhận mức tăng cao nhất là 5,58%/năm. Mặc dù giai đoạn 2010-2020 có sự giảm tốc nhưng vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng cao ở mức 4,92%/năm. Tuy nhiên, từ năm 2020 đến 2022, tổng lượng phát thải khí nhà kính đã giảm xuống còn 489,16 MtCO2eq với tỷ lệ giảm trung bình hàng năm là -1,04%. Sự suy giảm này có thể được lý giải bởi ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, dẫn đến sự sụt giảm trong hoạt động sản xuất và tiêu dùng.

Về cơ cấu phát thải khí nhà kính theo từng loại khí, Việt Nam chủ yếu phát thải khí CO2 và CH4, với sự chuyển dịch từ khí CH4 sang khí CO2 trong giai đoạn 1970-2022. Cụ thể, vào năm 1970, tỷ lệ khí CH4 chiếm 76,09%, trong khi CO2 chỉ chiếm 18,58% và N2O là 5,33%. Đến năm 2022, tỷ lệ khí CO2 đã tăng lên 67,03%, trong khi CH4 giảm xuống còn 27,05% và N2O còn 3,92%. Khí CO2 có mức tăng trưởng bình quân hàng năm trên 8% trong giai đoạn 1990-2020. Sự thay đổi này chủ yếu do sự chuyển biến trong cơ cấu ngành kinh tế Việt Nam từ nông nghiệp sang công nghiệp.

Bảng lượng phát thải khí nhà kính ở Việt Nam, giai đoạn 1970 – 2022

Biến  1970 1980 1990 2000 2010 2020 2022
GHGE 94,25 99,13 112,02 174,90 308,86 499,45 489, 16
Phân loại theo khí
CO2 17,51 16,27 20,58 56,56 156,76 343,18 327,91
CH4 71,72 77,30 82,36 101,19 130,43 128,22 132,34
N2O 5,03 5,56 9,08 16,31 18,74 20,35 19,20
Phân theo nguồn phát thải 
Nông nghiệp  63,88 66,28 70,13 84,37 93,41 90,53 88,41
Xây dựng 14,47 7,00 6,33 12,01 17,51 16,36 16,37
Khai thác dầu 2,03 3,17 5,07 14,41 30,68 28,51 32,42
Đốt cháy công nghiệp  0,15 5,50 5,93 14,80 42,05 92,78 86,73
Công nghiệp năng lượng 1,95 3,73 4,90 11,53 41,63 151,53 132,02
Chế biến 1,03 1,36 2,66 9,27 27,55 47,17 56,50
Giao thông  2,86 2,02 4,25 10,77 31,66 37,16 38,18
Rác thải  7,89 10,06 12,76 16,90 21,44 27,72 28,82

    Nguồn: EDGAR (2023)

Tại Việt Nam, nông nghiệp và công nghiệp là hai lĩnh vực chính đóng góp vào tổng lượng phát thải. Trong giai đoạn từ 1970 đến 2022, đã có sự thay đổi rõ rệt trong tỷ lệ phát thải giữa hai ngành này. Cụ thể, vào năm 1970, ngành nông nghiệp chiếm tới 67,78% tổng phát thải khí nhà kính, trong khi ngành công nghiệp chỉ chiếm 3,32%. Tuy nhiên, đến năm 2022, tỷ lệ phát thải từ nông nghiệp đã giảm xuống còn 18,07%, trong khi ngành công nghiệp đã tăng lên chiếm 56,27%. Sự chuyển dịch này phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của Việt Nam. Đặc biệt, tốc độ tăng trưởng hàng năm của lượng khí nhà kính từ các ngành công nghiệp đã ghi nhận mức tăng khá cao, nhất là trong giai đoạn từ 1990 đến 2020, với tỷ lệ tăng từ 5% đến 13,79% mỗi năm.

Bảng tương trưởng phát thải khí nhà kính ở Việt Nam qua các giai đoạn 

Biến  1970-1980 1980-1990 1990-2000 2000-2010 2010-2020 2020-2022
GHGE 0,51 1,23 4,56 5,85 4,92 -1,04
Phân loại theo khí
CO2 -0,73 2,38 10,64 10,73 8,15 -2,25
CH4 0,75 0,64 2,08 2,57 -0,17 1,59
N2O 1,01 5,02 6,04 1,40 0,83 -2,87
Phân theo nguồn phát thải 
Nông nghiệp  0,37 0,57 1,87 1,02 -0,31 -1,18
Xây dựng -7,00 -1,00 6,61 3,84 -0,68 0,03
Khai thác dầu 4,57 4,82 11,01 7,85 -0,73 6,64
Đốt cháy công nghiệp  43,23 0,74 9,58 11,01 8,24 -3,32
Công nghiệp năng lượng 6,71 2,77 8,94 13,70 13,79 -6,66
Chế biến 2,82 6,94 13,31 11,51 5,53 9,44
Giao thông  -3,42 7,72 9,74 11,39 1,61 1,37
Rác thải  2,46 2,40 2,85 2,41 2,60 1,96

Nguồn: EDGAR (2023)

Lượng phát thải khí nhà kính tại Việt Nam đến năm 2030

thực trạng hiệu ứng nhà kính
thực trạng hiệu ứng nhà kính

Tổng lượng phát thải khí nhà kính được dự đoán sẽ đạt 635,57 triệu tấn CO2 tương đương (MtCO2eq) vào năm 2030, với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3,33%. Trong đó, khí CO2 dự kiến sẽ tăng trưởng nhanh nhất, với tỷ lệ khoảng 6,60% mỗi năm, đạt 546,58 MtCO2eq vào năm 2030. Các khí CH4 và N2O cũng được dự báo sẽ tiếp tục gia tăng nhưng với tốc độ chậm hơn, lần lượt là 1,19% và 2,61% mỗi năm, với lượng phát thải dự kiến đạt 145,42 MtCO2eq và 23,60 MtCO2eq vào năm 2030.

Kết quả dự báo về lượng phát thải khí nhà kính từ các nguồn đến năm 2030 cho thấy xu hướng gia tăng rõ rệt ở tất cả các nguồn phát thải. Đặc biệt, các ngành công nghiệp như khai thác dầu khí, đốt cháy trong công nghiệp, và ngành năng lượng sẽ chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, bên cạnh đó là ngành giao thông cũng có mức tăng cao. Ngược lại, ngành nông nghiệp có mức tăng trưởng chậm hơn, trong khi ngành xây dựng lại có xu hướng giảm.

Cụ thể, ngành giao thông được dự báo sẽ có lượng phát thải khí nhà kính cao nhất với mức tăng trưởng trung bình đạt 13,43% mỗi năm, dự kiến lên tới 64 triệu tấn CO2 tương đương vào năm 2030. Sự gia tăng này chủ yếu do sự gia tăng số lượng phương tiện và tần suất lưu thông, phản ánh sự phát triển của nền kinh tế. Theo đó, khi thu nhập của người dân tăng lên, nhu cầu về phương tiện cá nhân và vận tải hàng hóa cũng sẽ gia tăng.

Ngành công nghiệp đốt cháy cũng được dự báo có mức tăng trưởng phát thải khí nhà kính cao thứ hai, với tỷ lệ khoảng 13% mỗi năm và lượng phát thải dự kiến đạt 230,39 triệu tấn CO2 tương đương vào năm 2030.

Ngành công nghiệp năng lượng và khai thác dầu khí được dự báo sẽ có sự gia tăng đáng kể trong phát thải khí nhà kính, với tỷ lệ tăng trưởng lần lượt là 7,19% và 5,39% mỗi năm. Dự kiến đến năm 2030, lượng phát thải của hai ngành này sẽ đạt khoảng 230,01 MtCO2eq và 49,32 MtCO2eq. Sự gia tăng này chủ yếu xuất phát từ sự phát triển kinh tế mạnh mẽ, đặc biệt là quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế, dẫn đến nhu cầu năng lượng gia tăng. Hơn nữa, sự phát triển của các ngành công nghiệp cũng kích thích sự mở rộng của giao thông vận tải, làm cho lượng phát thải khí nhà kính từ lĩnh vực này cũng có xu hướng tăng cao trong tương lai. Đối với rác thải, lượng phát thải khí nhà kính dự kiến sẽ tăng khoảng 2,5% mỗi năm và có thể đạt 35,12 MtCO2eq vào năm 2030.

Ngành nông nghiệp dự kiến sẽ có mức tăng trưởng thấp về phát thải khí nhà kính, ước tính chỉ khoảng 0,63% mỗi năm, với tổng lượng phát thải đạt khoảng 92,92 MtCO2eq vào năm 2030. Nguyên nhân cho sự tăng trưởng chậm này có thể là do ngành nông nghiệp đã áp dụng hiệu quả các phương pháp sản xuất và canh tác thông minh, phù hợp với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường, bao gồm những kỹ thuật nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Trong khi đó, ngành xây dựng được dự báo sẽ chứng kiến sự giảm sút trong lượng phát thải khí nhà kính trong thời gian tới, với tỷ lệ giảm khoảng 1,53% mỗi năm, đưa tổng lượng phát thải xuống còn khoảng 14,47 MtCO2eq vào năm 2030. 

Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin cơ bản nhất về thực trạng phát thải khí nhà kính Việt Nam. Hãy liên hệ ngay với Intercert Việt Nam để được tư về dịch vụ hướng dẫn kiểm kê khí nhà kính.  

Thông tin liên hệ Intercert Việt Nam:  

  • Địa chỉ: Tầng 18 Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội.  
  • Điện thoại: 0969 555 610  
  • Email: sales@intercertvietnam.com  

Đánh giá bài viết

Bài viết liên quan

EcoVadis – Hệ thống xếp hạng bền vững toàn cầu cho doanh nghiệp hiện đại

EcoVadis là hệ thống đánh giá và xếp hạng mức độ bền vững của doanh...

Tiêu chuẩn R2 (Responsible Recycling): Tái chế trong ngành Điện tử 

Việc tái chế điện tử có thể gây ra rủi ro về môi trường và...

Chứng nhận R2 là gì? Quy trình chứng nhận R2 cho ngành Điện tử 

Theo thống kê của SERI, tính đến năm 2025, đã có hơn 1000 cơ sở,...

CFS viết tắt của từ gì? Quy trình Chứng nhận CFS lưu hành tự do 

CFS viết tắt của từ gì là câu hỏi đầu tiên mà nhiều doanh nghiệp...

CE logo: Hướng dẫn sử dụng ký hiệu CE mark trên sản phẩm 

Ký hiệu CE là gì và tại sao nó lại quan trọng đối với hàng...

Chứng nhận CE Marking: Quy trình chi tiết & Hướng dẫn toàn diện

Trong thế giới thương mại quốc tế, chứng nhận CE Marking không chỉ là một...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tải bảng giá