Tìm hiểu Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính 

Đứng trước những biến động khó lường của Trái Đất, các tổ chức thế giới đã đưa ra các hiệp ước quốc tế quan trọng trong nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu phát thải khí nhà kính và đối phó với biến đổi khí hậu. Một trong số đó có thể kể đến Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính, được thông qua vào năm 1997 tại Kyoto, Nhật Bản. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Intercert Việt Nam tìm hiểu về Nghị định thư Kyoto. 

Giới thiệu Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính 

1. Nghị định thư Kyoto là gì?

Nghị định thư Kyoto là một thỏa thuận quốc tế bổ sung cho Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (United Nations Framework Convention on Climate Change – UNFCCC), với mục tiêu chính là giảm phát thải các khí nhà kính gây ra hiện tượng ấm lên toàn cầu. Nghị định thư yêu cầu các quốc gia phát triển, được liệt kê trong Phụ lục I của UNFCCC, cam kết giảm lượng phát thải khí nhà kính trong giai đoạn cam kết đầu tiên từ năm 2008 đến 2012.

2. Lịch sử hình thành và thông qua Nghị định thư Kyoto 

Nghị định thư Kyoto được thông qua vào ngày 11 tháng 12 năm 1997, trong khuôn khổ Hội nghị các bên tham gia lần thứ ba (COP3) tại Kyoto, Nhật Bản. Sau quá trình đàm phán kéo dài và phức tạp, nghị định thư chính thức có hiệu lực vào ngày 16 tháng 2 năm 2005, sau khi được ít nhất 55 quốc gia, chiếm ít nhất 55% tổng lượng phát thải CO₂ toàn cầu, phê chuẩn. Việt Nam đã ký Nghị định thư Kyoto vào ngày 3 tháng 12 năm 1998 và phê chuẩn vào ngày 25 tháng 9 năm 2002.

Nội dung chính của Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính 

1. Mục tiêu cắt giảm khí nhà kính

Nghị định thư Kyoto đặt ra mục tiêu giảm tổng lượng phát thải của sáu loại khí nhà kính chính, bao gồm:

  • Carbon Dioxide (CO₂)
  • Methane (CH₄)
  • Nitrous Oxide (N₂O)
  • Hydrofluorocarbons (HFCs)
  • Perfluorocarbons (PFCs)
  • Sulphur Hexafluoride (SF₆)

Các quốc gia phát triển cam kết giảm tổng lượng phát thải của mình xuống ít nhất 5% so với mức năm 1990 trong giai đoạn 2008-2012. Mỗi quốc gia có mục tiêu cụ thể, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế và mức độ phát thải hiện tại.

2. Các quốc gia tham gia và cam kết

Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính phân chia các quốc gia thành hai nhóm chính:

  • Các quốc gia Phụ lục I: Bao gồm các quốc gia phát triển và các nền kinh tế chuyển đổi, có nghĩa vụ pháp lý giảm phát thải.
  • Các quốc gia không thuộc Phụ lục I: Chủ yếu là các quốc gia đang phát triển, không có nghĩa vụ giảm phát thải bắt buộc nhưng được khuyến khích tham gia thông qua các cơ chế linh hoạt.

Tuy nhiên, một số quốc gia lớn, đặc biệt là Hoa Kỳ, dù đã ký kết nhưng không phê chuẩn nghị định thư, với lý do lo ngại tác động tiêu cực đến nền kinh tế và sự bất công khi các nước đang phát triển không phải cam kết cắt giảm phát thải. Ngoài ra, Canada đã chính thức rút khỏi Nghị định thư Kyoto vào năm 2011, lập luận rằng việc tuân thủ các cam kết giảm phát thải sẽ gây tốn kém lớn cho nền kinh tế nước này. Những quyết định này đã làm suy yếu hiệu lực toàn cầu của thỏa thuận, đặt ra thách thức lớn đối với sự hợp tác quốc tế trong việc giảm thiểu khí nhà kính.

3. Cơ chế linh hoạt của Nghị định thư Kyoto 

Để hỗ trợ các quốc gia đạt được mục tiêu giảm phát thải một cách hiệu quả về chi phí, Nghị định thư Kyoto đưa ra ba cơ chế linh hoạt:

  • Cơ chế phát triển sạch (Clean Development Mechanism – CDM): Cho phép các quốc gia Phụ lục I thực hiện các dự án giảm phát thải ở các quốc gia không thuộc Phụ lục I và nhận được chứng chỉ giảm phát thải (CERs) để bù đắp cho lượng phát thải trong nước.
  • Cơ chế thực hiện chung (Joint Implementation – JI): Cho phép các quốc gia Phụ lục I thực hiện các dự án giảm phát thải ở các quốc gia Phụ lục I khác và nhận được đơn vị giảm phát thải (ERUs).
  • Cơ chế mua bán khí thải (Emissions Trading System – ETS): Cho phép các quốc gia Phụ lục I mua bán hạn ngạch phát thải với nhau, tạo ra một thị trường carbon nhằm thúc đẩy giảm phát thải hiệu quả về chi phí.

Tác động của Nghị định thư Kyoto

Trong giai đoạn cam kết đầu tiên (2008-2012), Nghị định thư Kyoto đặt ra mục tiêu giảm ít nhất 5% lượng khí thải nhà kính so với mức năm 1990 đối với các quốc gia phát triển đã phê chuẩn nghị định thư. Tuy nhiên, trên thực tế, các quốc gia này đã đạt được mức giảm trung bình khoảng 24,2%, cao hơn rất nhiều so với mục tiêu ban đầu.

Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính đã tạo động lực cho sự bùng nổ của công nghệ năng lượng sạch như điện gió, điện mặt trời, thủy điện và công nghệ tiết kiệm năng lượng. Các quốc gia châu Âu, đặc biệt là Đức và Đan Mạch, đã đầu tư mạnh mẽ vào năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

Nghị định thư Kyoto không chỉ là bước đi đầu tiên quan trọng trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu mà còn đặt nền móng cho Thỏa thuận Paris 2015, giúp thế giới rút ra những bài học kinh nghiệm trong đàm phán và thực thi các cam kết khí hậu. Đồng thời, các cơ chế linh hoạt như Cơ chế mua bán khí thải (ETS) đã tạo ra thị trường carbon toàn cầu, thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển trong nỗ lực cắt giảm phát thải khí nhà kính, hướng tới một nền kinh tế xanh và bền vững hơn.

Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính là một dấu mốc quan trọng trong nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc cắt giảm khí nhà kính không còn là trách nhiệm riêng của các quốc gia phát triển mà đòi hỏi sự chung tay của toàn cầu. Các nước cần tiếp tục thực hiện các cam kết giảm phát thải, đẩy mạnh phát triển công nghệ xanh và nâng cao hợp tác quốc tế để hướng tới một nền kinh tế bền vững, bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào về các nghị định quốc tế về môi trường khác, vui lòng liên hệ với Intercert Việt Nam để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc.

Thông tin công ty Intercert Việt Nam

  • Địa chỉ: Tòa Ladeco, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
  • Hotline: 0969.555.610
  • Email: sales@intercertvietnam.com

Đánh giá bài viết

Bài viết liên quan

Tải xuống miễn phí tài liệu ISO 14064-1:2018 PDF tiếng Việt 

Tiêu chuẩn ISO 14064-1:2018 cung cấp khung pháp lý và hướng dẫn chi tiết giúp...

Khái niệm và ứng dụng của Hệ số phát thải khí nhà kính 

Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối...

Phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp Việt Nam- Thực trạng và giải pháp

Nông nghiệp Việt Nam đóng góp khoảng 30% tổng lượng phát thải khí nhà kính...

Thực trạng du lịch phát thải khí nhà kính 

Ngành du lịch, được mệnh danh là “ngành công nghiệp không khói”, đóng góp quan...

5 bước của Quy trình đánh giá chứng nhận GRS 

Nhiều doanh nghiệp vẫn còn bỡ ngỡ về quy trình đánh giá chứng nhận GRS...

SBTi là gì? Hướng dẫn cam kết đến hành động hướng tới Mục tiêu Dựa trên Khoa học 

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu không còn là nguy cơ xa vời mà...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tải bảng giá