Tiêu chuẩn BSCI (Business Social Compliance Initiative) là một hệ thống quản lý xã hội toàn cầu, giúp các công ty trong chuỗi cung ứng cải thiện điều kiện làm việc và tuân thủ các tiêu chuẩn về nhân quyền. Được phát triển bởi amfori, BSCI nhằm đảm bảo các doanh nghiệp hoạt động một cách có trách nhiệm, bảo vệ quyền lợi của người lao động và bảo vệ môi trường. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Intercert Việt Nam tìm hiểu về nội dung tiêu chuẩn BSCI.
Tiêu chuẩn BSCI là gì?
Tiêu chuẩn BSCI là bộ quy tắc ứng xử mà amfori phát triển để khuyến khích các công ty trong chuỗi cung ứng toàn cầu đảm bảo các tiêu chuẩn về nhân quyền và bảo vệ môi trường. Bộ tiêu chuẩn này hướng tới việc giúp các công ty cải thiện điều kiện làm việc, chống lại hành vi lạm dụng lao động và bảo vệ người lao động dễ bị tổn thương, bao gồm lao động trẻ em, lao động cưỡng bức và lao động tạm thời.
Các công ty tuân thủ tiêu chuẩn BSCI cam kết tạo ra một môi trường làm việc công bằng, bảo vệ quyền lợi lao động và thúc đẩy tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Các yếu tố chính trong tiêu chuẩn BSCI bao gồm quyền tự do lập hội, thương lượng tập thể, bảo vệ lao động trẻ em, trả công công bằng và an toàn lao động.
Nội dung tiêu chuẩn BSCI bao gồm những gì?
1. Nội dung về Hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội và hiệu ứng phân tầng
Nội dung phần này nói về việc các công ty cần công khai chính sách nhân quyền đã được cấp quản lý cao nhất phê duyệt, phù hợp với quy mô và hoạt động của doanh nghiệp. Hệ thống quản lý thẩm định dựa trên quy trình và rủi ro phải được triển khai, tích hợp các nguyên tắc Amfori BSCI. Những kỳ vọng này cần được truyền đạt từ lãnh đạo đến toàn bộ công ty và chuỗi cung ứng, bao gồm đối tác, nhà môi giới, nhà tuyển dụng.
Công ty phải đào tạo và khuyến khích các bộ phận áp dụng nguyên tắc kinh doanh có trách nhiệm vào văn hóa công ty, đồng thời yêu cầu và giám sát đối tác kinh doanh tuân thủ Bộ Quy tắc Ứng xử Amfori BSCI. Đặc biệt, việc tham gia của các nhóm lao động yếu thế như lao động tại nhà, hộ nông nghiệp, lao động tạm thời và nhập cư là rất quan trọng.
Các công ty cũng cần hợp tác với Amfori và các bên liên quan để giải quyết thách thức trong chuỗi cung ứng, đồng thời đảm bảo cải tiến liên tục trong thực hiện các cam kết. Việc áp dụng thực hành mua hàng có trách nhiệm và công bằng về giới sẽ giúp duy trì sự tuân thủ đầy đủ Bộ Quy tắc Ứng xử.
2. Nội dung về Sự tham gia của công nhân và biện pháp bảo vệ họ
Nguyên tắc Nội dung này yêu cầu các bên tham gia cam kết xây dựng các thực hành quản lý có trách nhiệm và phù hợp về giới, đồng thời tạo điều kiện cho sự tham gia của tất cả người lao động và đại diện của họ trong việc trao đổi thông tin liên quan đến quá trình thẩm tra và đánh giá. Mục tiêu dài hạn phải được xác định để bảo vệ quyền lợi của người lao động, đồng thời đảm bảo sự phù hợp với các kỳ vọng của Bộ Quy tắc Ứng xử Amfori BSCI.
Để đạt được điều này, các công ty cần thực hiện các bước cụ thể như đào tạo để giúp người lao động nhận thức rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình, đặc biệt chú trọng đến các nhóm lao động yếu thế. Khi cần thiết, các bên trung gian như nhà môi giới, nhà tuyển dụng và công ty tuyển dụng cũng phải đóng vai trò tích cực trong quá trình này.
Bên cạnh đó, các công ty phải xây dựng năng lực cho quản lý, nhân viên và đại diện của người lao động trong cả công ty và chuỗi cung ứng để áp dụng Bộ Quy tắc Ứng xử Amfori BSCI vào văn hóa công ty, đồng thời thúc đẩy việc giáo dục và đào tạo liên tục ở mọi cấp độ công việc.
Một yếu tố quan trọng khác là thiết lập hoặc tham gia vào các cơ chế khiếu nại hiệu quả, giúp những cá nhân hoặc cộng đồng bị ảnh hưởng bất lợi có thể khiếu nại một cách dễ dàng và bảo mật. Các cơ chế khiếu nại này cần phù hợp với Điều 31 của Nguyên tắc Hướng dẫn của Liên Hợp Quốc, cho phép sử dụng ngôn ngữ địa phương và giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả, đặc biệt là khi có lao động nhập cư, nhằm duy trì sự phối hợp và đối tác giữa các khu vực pháp lý khác nhau.
3. Nội dung về Quyền tự do hội đoàn và thương lượng tập thể
Các bên tham gia cam kết tôn trọng quyền của người lao động trong việc tự do thành lập và tham gia hoặc từ chối tham gia công đoàn và thương lượng tập thể, với sự đảm bảo không phân biệt giới tính và không có sự phân biệt nào khác. Người lao động phải có quyền tự do và dân chủ trong việc quyết định tham gia các hoạt động này.
Ngoài ra, cam kết đảm bảo sự đại diện có ý nghĩa cho tất cả người lao động mà không có sự phân biệt, đặc biệt là không phân biệt đối xử với những người đã tham gia công đoàn. Các công ty cũng không được ngăn cản đại diện của người lao động và nhà tuyển dụng tiếp cận, giao tiếp hoặc tương tác với người lao động tại nơi làm việc.
Đặc biệt, các công ty phải đảm bảo nguyên tắc này bằng cách cho phép người lao động tự do bầu chọn người đại diện của mình. Người đại diện này sẽ là đối tác trong các cuộc đối thoại với công ty về các vấn đề tại nơi làm việc, ngay cả trong các quốc gia nơi hoạt động công đoàn bị hạn chế hoặc không được phép tự do và dân chủ.
4. Nội dung về việc Không phân biệt đối xử, bạo lực hoặc quấy rối
Các bên tham gia cam kết đối xử với tất cả người lao động một cách tôn trọng và đảm bảo phẩm giá của họ. Người lao động sẽ không phải chịu bất kỳ hình thức bạo lực, quấy rối hoặc đối xử vô nhân đạo nào tại nơi làm việc. Điều này bao gồm việc ngừng các hành vi đe dọa bạo lực và lạm dụng, chẳng hạn như hình phạt thể xác, lạm dụng lời nói, quấy rối tình dục, lạm dụng về kinh tế hoặc tâm lý, cũng như các hành vi ép buộc về tinh thần hay thể chất.
Các bên cũng cam kết nhận diện và ngăn ngừa các dấu hiệu có thể dẫn đến phân biệt đối xử trong môi trường làm việc. Không có người lao động nào bị phân biệt đối xử hay loại trừ vì giới tính, tuổi tác, tôn giáo, chủng tộc, giai cấp, nơi sinh, tình trạng khuyết tật, quốc tịch, thành viên công đoàn, quan điểm chính trị, khuynh hướng tình dục, tình trạng gia đình, tình trạng hôn nhân, tình trạng mang thai, bệnh tật hay bất kỳ lý do nào khác có thể dẫn đến sự phân biệt.
Các công ty cần thiết lập quy trình kỷ luật rõ ràng, thông báo cho người lao động bằng ngôn ngữ dễ hiểu và phù hợp với quy định của pháp luật quốc gia. Đồng thời, cơ hội và sự đối xử bình đẳng về giới sẽ được duy trì trong suốt quá trình tuyển dụng và sử dụng lao động.
Cuối cùng, công ty sẽ bảo vệ người lao động khỏi bất kỳ hình thức quấy rối, kỷ luật hay trả đũa nào khi họ báo cáo các vi phạm nêu trên, đảm bảo rằng quyền lợi của người lao động luôn được tôn trọng.
5. Nội dung về trả thù lao công bằng
Các bên tham gia cam kết tuân thủ các quy định về mức lương tối thiểu của pháp luật hoặc các tiêu chuẩn ngành đã được phê duyệt, đảm bảo tiền lương cho số giờ làm việc tiêu chuẩn. Lương phải được trả đều đặn, kịp thời, ổn định và bằng đồng tiền pháp định, với các khoản thanh toán bằng “hiện vật” chỉ được chấp nhận nếu phù hợp với nguyên tắc của ILO.
Mức lương cũng sẽ được đánh giá và điều chỉnh từng bước để đảm bảo người lao động có thu nhập đủ sống cho bản thân và gia đình. Lương sẽ phản ánh các yếu tố như kỹ năng, trách nhiệm, thâm niên và trình độ học vấn của người lao động. Nếu lương được tính theo sản phẩm hoặc khoán, đảm bảo người lao động sẽ kiếm được ít nhất mức lương tối thiểu hợp pháp.
Mọi người lao động, bất kể giới tính hay đặc điểm cá nhân (như lao động nhập cư hay lao động địa phương), sẽ nhận được mức thù lao công bằng khi thực hiện các công việc và trình độ tương tự. Các khoản khấu trừ sẽ chỉ được thực hiện trong phạm vi pháp luật cho phép hoặc theo thỏa ước tập thể. Người lao động cũng sẽ nhận các phúc lợi xã hội theo quy định mà không ảnh hưởng đến mức lương, thâm niên hay triển vọng thăng tiến của họ.
6. Nội dung về Thời giờ làm việc hợp lý
Các bên tham gia cam kết đảm bảo rằng người lao động không bị yêu cầu làm việc quá 48 giờ mỗi tuần, trừ khi có các ngoại lệ được ILO chỉ định. Các tiêu chuẩn về giờ làm việc sẽ được giải thích và áp dụng theo pháp luật quốc gia, tiêu chuẩn ngành hoặc thỏa ước tập thể, hướng tới việc tạo sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống cho người lao động.
Làm thêm giờ sẽ chỉ được thực hiện trong những trường hợp ngoại lệ và luôn mang tính tự nguyện. Mức lương cho giờ làm thêm sẽ không thấp hơn 125% mức lương tiêu chuẩn và không được vượt quá giới hạn giờ làm việc quy định bởi pháp luật quốc gia. Công việc làm thêm giờ không được làm gia tăng nguy cơ rủi ro nghề nghiệp cho người lao động.
Ngoài ra, người lao động sẽ có quyền nghỉ ngơi mỗi ngày làm việc và được nghỉ ít nhất một ngày trong mỗi chu kỳ 7 ngày, trừ khi có ngoại lệ theo thỏa ước tập thể.
7. Nội dung về An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
Các bên tham gia cam kết đảm bảo rằng người lao động và cộng đồng địa phương được hưởng các điều kiện sống và làm việc lành mạnh, đặc biệt bảo vệ những nhóm yếu thế như lao động trẻ, phụ nữ mang thai, phụ nữ mới sinh con và người khuyết tật. Tất cả phải tuân thủ các quy định về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp của quốc gia hoặc các tiêu chuẩn quốc tế nếu luật pháp quốc gia còn thiếu sót hoặc thực thi không đầy đủ.
Hệ thống đánh giá, xác định và giảm thiểu các mối đe dọa đối với sức khỏe và an toàn người lao động phải được thực hiện và thường xuyên cập nhật thông qua đào tạo và cung cấp thông tin về các rủi ro tiềm ẩn cho người lao động và cộng đồng. Các biện pháp bảo vệ người lao động khỏi tai nạn, thương tích và bệnh tật phải được triển khai, đồng thời nâng cao khả năng bảo vệ người lao động trong các trường hợp tai nạn thông qua bảo hiểm bắt buộc.
Ngoài ra, việc lưu trữ hồ sơ các sự cố liên quan đến sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc cũng như đảm bảo tất cả thiết bị và cơ sở vật chất đều đạt tiêu chuẩn an toàn là rất quan trọng. Các cơ sở cư trú cho người lao động nếu có cũng cần phải đảm bảo sạch sẽ và an toàn.
Các ủy ban liên quan, như Ủy ban An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp, cần được thành lập để thúc đẩy sự hợp tác giữa ban quản lý và người lao động, đảm bảo môi trường làm việc an toàn. Các quyền và trách nhiệm của người lao động khi đối diện với nguy cơ sẽ được tôn trọng, bao gồm quyền rời khỏi công việc trong các tình huống nguy hiểm.
Các dịch vụ y tế nghề nghiệp, nước uống sạch, khu vực ăn uống và nghỉ ngơi, cùng với các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) miễn phí sẽ được cung cấp đầy đủ để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho tất cả người lao động.
8. Nội dung về Không sử dụng lao động trẻ em
Các bên tham gia cam kết không tuyển dụng lao động trẻ em dưới độ tuổi tối thiểu hoàn thành chương trình giáo dục bắt buộc theo quy định pháp luật, không tuyển người dưới 15 tuổi trừ khi có ngoại lệ được ILO công nhận. Mọi hình thức bóc lột lao động trẻ em phải được ngừng lại và bảo vệ trẻ em khỏi mọi tác động tiêu cực.
Để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc này, các cơ chế xác minh độ tuổi nghiêm ngặt sẽ được thiết lập như một phần của quá trình tuyển dụng. Cơ chế này phải được thực hiện một cách công bằng, không làm giảm tôn trọng hay quyền lợi của người lao động.
Ngoài ra, các biện pháp chủ động sẽ được áp dụng trong trường hợp sa thải hoặc trục xuất trẻ em, nhằm bảo vệ quyền lợi của những trẻ em bị ảnh hưởng và đảm bảo việc bảo vệ đúng đắn cho các đối tượng này.
9. Nội dung về Bảo vệ đặc biệt đối với lao động vị thành niên
Các bên tham gia cam kết bảo vệ lao động vị thành niên khỏi các điều kiện làm việc có hại đến sức khỏe, sự an toàn, đạo đức và sự phát triển của họ. Cụ thể, lao động vị thành niên sẽ không phải làm việc vào ban đêm và được bảo vệ khỏi các công việc độc hại. Trong trường hợp phát hiện công việc có nguy cơ gây hại, lao động vị thành niên sẽ được loại bỏ khỏi công việc đó mà không bị mất thu nhập, và phạm vi công việc sẽ được điều chỉnh lại.
Ngoài ra, các công việc dành cho lao động vị thành niên phải đảm bảo không gây hại đến sức khỏe và sự phát triển của họ. Thời gian làm việc của họ cần được tổ chức sao cho không ảnh hưởng đến việc học hành, tham gia chương trình đào tạo nghề, hoặc phát triển các kỹ năng cần thiết.
Các cơ chế cần thiết sẽ được thiết lập để ngăn ngừa, xác định và giảm thiểu tác hại đối với lao động vị thành niên, bao gồm việc cung cấp các chương trình đào tạo về sức khỏe và an toàn lao động, đặc biệt chú trọng đến các nhu cầu của lao động vị thành niên và cho phép họ tiếp cận với các cơ chế khiếu nại hoạt động hiệu quả.
10. Nội dung về Không có việc làm bấp bênh
Các bên tham gia cam kết đảm bảo rằng quy trình tuyển dụng và các mối quan hệ việc làm không gây ra sự bất an hoặc tổn thương về mặt xã hội và kinh tế cho người lao động. Mối quan hệ việc làm sẽ được xây dựng trên cơ sở hợp đồng rõ ràng, tuân thủ luật pháp quốc gia và các tiêu chuẩn lao động quốc tế, nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho người lao động.
Trước khi bắt đầu công việc, người lao động sẽ được cung cấp các thông tin dễ hiểu về quyền lợi, trách nhiệm và điều kiện làm việc của mình, bao gồm giờ làm việc, mức lương và các điều khoản trả lương, tất cả đều được thông báo bằng ngôn ngữ của họ.
Ngoài ra, các điều kiện làm việc sẽ được thiết lập một cách linh hoạt và phù hợp để hỗ trợ người lao động, đặc biệt là không phân biệt giới tính, và hỗ trợ những người có vai trò là cha mẹ hoặc người chăm sóc, bao gồm cả lao động nhập cư và lao động ngắn hạn có con cái ở quê.
Các hình thức làm việc như chương trình học nghề hoặc đào tạo không có mục đích rõ ràng, công việc mang tính thời vụ hoặc dự phòng để giảm bớt quyền lợi của người lao động, cũng như việc sử dụng hợp đồng thầu phụ nhằm làm giảm quyền lợi của người lao động, sẽ không được áp dụng.
11. Nội dung về Không sử dụng lao động nô lệ, lao động cưỡng bức hoặc buôn người
Các bên tham gia cam kết không tham gia vào hoặc hỗ trợ bất kỳ hình thức lao động nô lệ, lao động cưỡng bức, lao động lệ thuộc, buôn bán lao động, hay lao động không tự nguyện, bao gồm cả lao động cưỡng bức do nhà nước áp đặt. Họ cũng cam kết tuân thủ các nguyên tắc quốc tế về tuyển dụng có trách nhiệm, đặc biệt đối với những nhóm lao động yếu thế như lao động tạm thời và lao động nhập cư.
Các nguyên tắc này yêu cầu không tính phí tuyển dụng cho người lao động, đảm bảo hợp đồng lao động rõ ràng và minh bạch, tránh lừa dối và ép buộc người lao động, bảo đảm quyền tự do di chuyển và không giữ lại giấy tờ tùy thân của họ. Người lao động cũng phải có quyền truy cập miễn phí và chính xác thông tin về công việc, được tự do chấm dứt hợp đồng, thay đổi chủ lao động và trở lại an toàn, cũng như có quyền tiếp cận các biện pháp giải quyết tranh chấp hiệu quả.
Nếu phát hiện sai sót trong quá trình tuyển dụng hoặc thực hiện các điều khoản lao động, các bên cam kết sẽ bồi thường thiệt hại cho người lao động trong một khung thời gian hợp lý, phù hợp với các nguyên tắc quốc tế tương tự.
12. Nội dung về Bảo vệ môi trường
Các bên tham gia cam kết triển khai một hệ thống quản lý môi trường phù hợp với quy trình và rủi ro trong các hoạt động kinh doanh của mình, đồng thời điều chỉnh hệ thống này theo mô hình kinh doanh của công ty. Hệ thống này có thể được tích hợp vào quy trình rà soát nội bộ toàn diện.
Họ cam kết tuân thủ luật pháp về môi trường của quốc gia, hoặc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế nếu luật pháp quốc gia còn yếu hoặc được thực thi kém. Các bên tham gia sẽ xác định tác động môi trường từ hoạt động của mình và thực hiện các biện pháp thích hợp nhằm ngăn ngừa, giảm thiểu và khắc phục các tác động tiêu cực đến cộng đồng, tài nguyên thiên nhiên, khí hậu và môi trường tổng thể.
13. Nội dung về Hành vi kinh doanh có đạo đức
Các bên tham gia cam kết không tham gia vào bất kỳ hành vi tham nhũng, tống tiền, biển thủ, hối lộ hay các hành động phi đạo đức dưới bất kỳ hình thức nào, bao gồm các hành vi như hứa hẹn, đề xuất, cho hoặc nhận các khoản tiền hoặc ưu đãi không chính đáng. Để ngăn ngừa và phát hiện các hành vi này, họ phát triển và áp dụng các biện pháp, chương trình và kiểm soát nội bộ phù hợp, dựa trên đánh giá rủi ro cụ thể của từng công ty. Các bên cam kết duy trì và lưu giữ thông tin chính xác về các hoạt động, cấu trúc và hiệu suất của cơ sở, đồng thời cung cấp thông tin này một cách minh bạch và đầy đủ theo các quy định hiện hành và tiêu chuẩn ngành. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch trong hoạt động và đảm bảo không làm sai lệch hay tham gia vào hành vi xuyên tạc thông tin trong chuỗi cung ứng. Đồng thời, các bên cam kết cung cấp đào tạo và truyền thông về các chính sách, biện pháp kiểm soát và chương trình chống hành vi phi đạo đức cho người lao động trong công ty, khuyến khích sự tuân thủ các tiêu chuẩn này. Cuối cùng, các bên tham gia cam kết thu thập, sử dụng và xử lý thông tin cá nhân một cách cẩn trọng, đảm bảo tuân thủ các quy định bảo mật và quyền riêng tư, cũng như các yêu cầu của cơ quan quản lý liên quan.
Hy vọng sau khi đọc bài viết doanh nghiệp đã hiểu được nội dung tiêu chuẩn BSCI. Nếu doanh nghiệp có thắc mắc gì về tiêu chuẩn BSCI, hãy liên hệ ngay với Intercert Việt Nam để được hỗ trợ.
- Địa chỉ: Tòa Ladeco, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- Hotline: 0969.555.610
- Email: sales@intercertvietnam.com