Tin tức
Ngành Dệt may Việt Nam cần nắm bắt xu hướng ESG
Để duy trì tăng trưởng, nâng cao giá trị và khẳng định vị thế bền vững trên bản đồ dệt may thế giới, các doanh nghiệp Việt cần phải thay đổi tư duy, mạnh dạn chuyển mình sang một mô hình phát triển mới: Mô hình Dệt May Bền Vững dựa trên tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị). Bài viết này sẽ phân tích lý do tại sao các doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần mau chóng triển khai ESG, những áp lực từ thị trường quốc tế, khung pháp lý trong nước và lợi ích to lớn mà ESG mang lại.
“Làn sóng” ESG trong ngành dệt may
Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp có “dấu chân” môi trường lớn nhất hành tinh. Từ khâu trồng bông, sản xuất sợi, dệt vải, nhuộm, may thành phẩm, cho đến quá trình vận chuyển, tiêu dùng và cuối cùng là xử lý chất thải sau sử dụng – mỗi công đoạn đều tiêu thụ lượng lớn tài nguyên (nước, năng lượng), phát thải khí nhà kính (GHG), và tạo ra ô nhiễm.
Nhận thức rõ thách thức này, các tập đoàn dệt may hàng đầu thế giới đã và đang dẫn đầu xu hướng chuyển đổi sang mô hình kinh doanh bền vững thông qua việc tích hợp sâu rộng các yếu tố ESG vào chiến lược cốt lõi.
1. Fast Retailing
Fast Retailing không chỉ là tập đoàn thời trang lớn mà còn là hình mẫu về sự cam kết bền vững. Chiến lược của họ tập trung vào việc chuyển đổi toàn diện chuỗi cung ứng:
Môi trường (E): Đặt mục tiêu tham vọng giảm 90% phát thải khí nhà kính (GHG) tại các cửa hàng và văn phòng. Đồng thời, hãng cam kết sử dụng 100% điện tái tạo. Trong nỗ lực giảm thiểu tác động, Fast Retailing đã đạt được tỷ lệ 47.4% polyester tái chế trong các sản phẩm của mình, một con số đáng nể cho thấy sự đầu tư vào vật liệu bền vững.
Xã hội (S): Tập đoàn triển khai nhiều sáng kiến xã hội mang tầm vóc toàn cầu như “The Heart of LifeWear” và dự án “PEACE FOR ALL”, quyên góp hơn 532.000 sản phẩm cho những người có nhu cầu. Tại Việt Nam, Fast Retailing còn tích cực hỗ trợ cộng đồng thông qua các chương trình cung cấp nước sạch, xây dựng trường học và tuyển dụng người khuyết tật, tạo ra giá trị bền vững cho xã hội địa phương.
Quản trị (G): Mặc dù không đi sâu vào chi tiết, những thành quả về môi trường và xã hội của Fast Retailing ngầm khẳng định một hệ thống quản trị minh bạch, hiệu quả và có tầm nhìn dài hạn.
2. H&M Group
H&M Group là một ví dụ khác về cam kết mạnh mẽ với ESG, đặc biệt trong mục tiêu giảm phát thải và thúc đẩy quyền lợi người lao động:
Môi trường (E): H&M cam kết giảm 56% phát thải khí nhà kính (Scope 1, 2, 3) đến năm 2030 và đặt mục tiêu đầy tham vọng đạt Net-Zero vào năm 2040. Đến nay, họ đã giảm được 24% phát thải Scope 3 so với mức cơ sở năm 2019. Về vật liệu, 89% vật liệu được sử dụng là tái chế hoặc bền vững, trong đó 29.5% là vật liệu tái chế. Hãng cũng ưu tiên sử dụng điện tái tạo, đạt 96% trong vận hành, và cam kết loại bỏ than khỏi chuỗi cung ứng may mặc vào năm 2026.
Xã hội (S): H&M đặc biệt chú trọng thúc đẩy quyền lao động, đảm bảo an toàn nghề nghiệp và khuyến khích thương lượng tập thể, tạo môi trường làm việc công bằng và nhân văn.
Quản trị (G): Các mục tiêu và thành tựu rõ ràng về môi trường và xã hội của H&M cho thấy một cơ cấu quản trị vững chắc, có khả năng giám sát và thực thi các chiến lược bền vững trên quy mô toàn cầu.
Những câu chuyện này không chỉ là lời kêu gọi mà còn là minh chứng hùng hồn: ESG không chỉ là trách nhiệm mà còn là lợi thế cạnh tranh vượt trội trong ngành dệt may hiện đại.
“Luật chơi” Quốc tế buộc doanh nghiệp dệt may Việt phải tuân thủ ESG
Doanh nghiệp dệt may Việt Nam nếu không thực hiện đầy đủ ESG sẽ đối mặt với nguy cơ bị loại khỏi các chuỗi cung ứng toàn cầu, mất đi khách hàng tiềm năng và suy giảm khả năng cạnh tranh. Đồng thời, xu hướng đầu tư bền vững đang thúc đẩy các nhà đầu tư ưu tiên rót vốn vào các doanh nghiệp tuân thủ ESG, tạo ra một áp lực kép.
Liên minh Châu Âu (EU) đang dẫn đầu thế giới trong việc ban hành các quy định pháp lý nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và quản lý tác động môi trường – xã hội của các doanh nghiệp. Điều này tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến các nhà xuất khẩu dệt may Việt Nam.
1. Chỉ thị Thẩm định Trách nhiệm Bền vững Doanh nghiệp (Corporate Sustainability Due Diligence Directive – CSDDD)
EU đã ban hành chỉ thị này, yêu cầu các công ty trong phạm vi điều chỉnh phải nhận diện, ngăn chặn và giảm thiểu các rủi ro về nhân quyền và môi trường xuyên suốt chuỗi giá trị của họ. Điều này có nghĩa là các nhà nhập khẩu EU sẽ yêu cầu nhà cung cấp (bao gồm nhà sản xuất dệt may tại Việt Nam) cung cấp bằng chứng rõ ràng về việc đánh giá tác động, chính sách ESG và các biện pháp khắc phục. Yêu cầu về minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong sản xuất sẽ tăng lên đáng kể.
2. Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (Carbon Border Adjustment Mechanism – CBAM)
CBAM là một cơ chế tính và thu thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu vào EU, nhằm cân bằng chi phí carbon giữa sản phẩm nội địa EU và hàng nhập khẩu. Mặc dù ban đầu CBAM tập trung vào các ngành công nghiệp phát thải cao như xi măng, sắt thép, nhôm…, nhưng các sửa đổi luật liên quan và tác động lan tỏa sẽ khiến các nhà nhập khẩu và thương hiệu thời trang bắt đầu yêu cầu số liệu phát thải nhúng (embedded emissions) từ các nhà cung cấp dệt may. Việc chứng minh “trung hòa carbon” hoặc giảm thiểu phát thải sẽ là điều kiện tiên quyết để tiếp cận thị trường EU mà không phải chịu thêm chi phí carbon đáng kể, đặc biệt khi quy chế này chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2026.
3. Quy định Chống Phá rừng của EU (EUDR)
Bắt buộc chứng minh các nguyên liệu nông-lâm sản (ví dụ: một số loại viscose, gỗ, bông liên quan đến vùng rừng) không liên quan đến phá rừng. Do đó, từ khâu nhập nguyên liệu sợi/viscose/bông, doanh nghiệp phải có chứng từ truy xuất nguồn gốc và bằng chứng độc lập về tính bền vững.
4. Chiến lược Dệt may Bền vững của EU (Textiles Strategy)
Cùng với các đề xuất như Ecodesign (thiết kế sinh thái) và Green Claims (khẳng định xanh), chiến lược này làm tăng áp lực bắt buộc minh bạch chuỗi cung ứng, hạn chế sử dụng chất độc hại trong vải và chống “greenwashing” (tẩy xanh – hành vi quảng cáo sai lệch về môi trường).
5. Quy định REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals)
REACH là quy định toàn diện về đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế hóa chất, áp dụng cho mọi sản phẩm nhập khẩu vào EU, bao gồm dệt may. Quy định này yêu cầu doanh nghiệp phải kiểm soát chặt chẽ và loại bỏ các chất độc hại (như thuốc nhuộm azo, kim loại nặng hay các chất PFAS) trong quy trình sản xuất. Các thương hiệu và nhà nhập khẩu châu Âu ngày càng yêu cầu nhà cung cấp dệt may Việt Nam chứng minh tuân thủ REACH thông qua hồ sơ hóa chất, kiểm nghiệm định kỳ và các chứng nhận an toàn, nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ESG và quy định môi trường của EU.
6. Các quy định khác
Không chỉ EU, các thị trường khó tính khác như Mỹ và Nhật Bản cũng ngày càng đẩy mạnh các yêu cầu về ESG. Mỹ thông qua các luật như Uyghur Forced Labor Prevention Act (UFLPA) hay các quy định về minh bạch chuỗi cung ứng, chống lao động cưỡng bức. Nhật Bản và các thị trường châu Á khác cũng tập trung vào tiêu chuẩn an toàn hóa chất, tái chế và xử lý chất thải, đòi hỏi sự minh bạch và trách nhiệm từ các nhà cung cấp.
Pháp luật và khung chính sách ESG tại Việt Nam
Việt Nam, với cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, đang không ngừng hoàn thiện hệ thống pháp luật và khung chính sách liên quan đến môi trường, xã hội và quản trị.
Luật Bảo vệ Môi trường 2020: Cùng với các nghị định và quyết định hướng dẫn, luật này đã siết chặt quản lý phát thải, xử lý nước thải và quản lý chất thải nguy hại.
Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Quy định chi tiết về giảm phát thải khí nhà kính, đặt ra các mục tiêu và lộ trình cụ thể cho các ngành, trong đó có dệt may.
Nghị định 08/2022/NĐ-CP: Hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ Môi trường, làm rõ các quy định về giấy phép môi trường, kiểm soát ô nhiễm, và trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR).
Quyết định 13/2024/QĐ-TTg: Quy định về kiểm kê khí nhà kính, bắt buộc các doanh nghiệp thuộc danh mục phải thực hiện kiểm kê và báo cáo phát thải GHG, hướng tới mục tiêu giảm phát thải theo cam kết Net Zero 2050 của Việt Nam.
Những quy định này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cơ hội để doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch, tối ưu hóa quy trình sản xuất, và phát triển các sản phẩm thân thiện với môi trường, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí dài hạn.
Bộ luật Lao động 2019: Đóng vai trò nền tảng trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động. Bộ luật này quy định rõ các tiêu chuẩn về điều kiện làm việc an toàn, không phân biệt đối xử, không sử dụng lao động cưỡng bức, và các quyền lợi cơ bản khác.
Việc tuân thủ các quy định về lao động không chỉ giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý mà còn nâng cao uy tín, thu hút và giữ chân nhân tài, tạo dựng một lực lượng lao động gắn kết và năng suất.
Mặc dù không có các quy định riêng biệt về quản trị ESG như Môi trường và Xã hội, nhưng các quy định về công bố thông tin doanh nghiệp, quản trị công ty và chống tham nhũng đều góp phần xây dựng một hệ thống quản trị minh bạch, liêm chính, là nền tảng vững chắc cho việc triển khai thành công các yếu tố E và S.
Tổng thể, khung chính sách ESG ngày càng hoàn thiện tại Việt Nam vừa tạo ra áp lực tuân thủ, vừa là động lực để doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch, quản trị minh bạch và phát triển nguồn nhân lực bền vững, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
Áp lực thực thi ESG từ các bên liên quan
Bên cạnh áp lực pháp lý, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam còn chịu sức ép rất lớn từ chính các đối tác kinh doanh, khách hàng và nhà đầu tư.
1. Khách hàng
Xu hướng tiêu dùng xanh đang ngày càng mạnh mẽ. Người mua hàng, đặc biệt là giới trẻ, không chỉ quan tâm đến giá cả và chất lượng sản phẩm, mà còn đặc biệt chú ý đến nguồn gốc, quy trình sản xuất và đạo đức kinh doanh của thương hiệu. Họ sẵn sàng chi trả cao hơn cho các sản phẩm “xanh”, được sản xuất trong điều kiện lao động công bằng và bởi các doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội.
Nghiên cứu năm 2024 của Verónica Baena, với chủ đề “The shift from fast fashion to socially and sustainable fast fashion”, đã chỉ ra một cách rõ ràng: khách hàng có phản ứng rất tích cực khi thương hiệu Zara thực hiện các hoạt động ESG và trách nhiệm xã hội. Khi Zara triển khai những chương trình cụ thể như tạo việc làm cho người khuyết tật (For&From), phát triển dòng sản phẩm thân thiện môi trường (Join Life), và truyền thông minh bạch về ESG, thì ý định mua hàng, niềm tin và lòng trung thành của khách hàng đều tăng rõ rệt. Đây là minh chứng cho thấy việc đầu tư vào ESG chính là đầu tư vào lòng tin và sự trung thành của khách hàng.
2. Nhà đầu tư
Dòng vốn đầu tư toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ sang các kênh đầu tư bền vững. Các quỹ đầu tư, ngân hàng và tổ chức tài chính ngày càng tích hợp các tiêu chí ESG vào quá trình đánh giá và ra quyết định đầu tư. Doanh nghiệp có hồ sơ ESG tốt sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn, có lãi suất ưu đãi hơn và thu hút được các nhà đầu tư lớn, những người tìm kiếm sự ổn định và tăng trưởng dài hạn. Ngược lại, những doanh nghiệp bỏ qua ESG sẽ đối mặt với rủi ro bị “rút vốn” hoặc khó khăn trong việc huy động tài chính.
3. Đối tác trong chuỗi cung ứng
Các tập đoàn thời trang toàn cầu, với áp lực tuân thủ ESG từ các quy định và người tiêu dùng của họ, sẽ yêu cầu các nhà cung cấp (bao gồm các doanh nghiệp dệt may Việt Nam) phải chứng minh năng lực ESG. Điều này có nghĩa là, để trở thành một mắt xích trong chuỗi cung ứng của các thương hiệu lớn, doanh nghiệp Việt Nam bắt buộc phải minh bạch về các hoạt động môi trường, xã hội và quản trị của mình. Việc không đáp ứng các yêu cầu này sẽ dẫn đến việc mất đi các hợp đồng lớn và bị loại khỏi các chuỗi cung ứng toàn cầu.
—————————————————————————————————-
Trong bối cảnh toàn cầu đang thay đổi chóng mặt, việc triển khai ESG không chỉ là một nghĩa vụ, mà là một chiến lược đầu tư thông minh. Hãy để Intercert Việt Nam trở thành người đồng hành đáng tin cậy của bạn trên chặng đường chuyển đổi ESG, biến thách thức thành cơ hội, và cùng nhau kiến tạo một ngành dệt may Việt Nam bền vững và vươn tầm thế giới.
