Giao thông vận tải (GTVT) là một trong những ngành tác động lớn vào lượng khí nhà kính (KNK) trên toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến biến đổi khí hậu. Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch trong các phương tiện như ô tô, xe máy, tàu thủy và máy bay dẫn đến phát thải đáng kể những khí gây hiệu ứng nhà kính. Trước tình trạng này, giảm nhẹ khí nhà kính GTVT đã trở thành một vấn đề cấp bách nhằm hướng tới phát triển bền vững. Trong bài viết này, Intercert Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về khí nhà kính trong GTVT, thực trạng phát thải hiện nay và các giải pháp hiệu quả để giảm nhẹ tác động tiêu cực của ngành đối với môi trường.
Giới thiệu về khí nhà kính trong giao thông vận tải
Khí nhà kính là các loại khí trong khí quyển có khả năng hấp thụ và phát xạ bức xạ nhiệt từ Mặt Trời, góp phần vào hiệu ứng nhà kính và làm tăng nhiệt độ Trái Đất. Trong nhiều thập kỷ qua, sự gia tăng nồng độ KNK trong khí quyển do hoạt động của con người, đặc biệt là từ ngành giao thông vận tải, đã trở thành một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.
Ngành giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, giúp kết nối con người, hàng hóa và dịch vụ trên phạm vi rộng. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển mạnh mẽ, lĩnh vực này cũng là một trong những nguồn phát thải KNK lớn nhất, đặc biệt do việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch trong các phương tiện di chuyển. Các phương tiện như ô tô, xe máy, tàu thủy, máy bay và tàu hỏa đều sử dụng các dạng nhiên liệu như xăng, dầu diesel và khí đốt tự nhiên, dẫn đến lượng lớn khí thải vào khí quyển.
Những khí nhà kính chính phát thải từ GTVT bao gồm:
- Carbon Dioxide (CO2): Đây là loại KNK phổ biến nhất trong ngành GTVT, sinh ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch. CO2 chiếm tỷ lệ lớn trong tổng lượng khí thải của phương tiện giao thông, đặc biệt là từ xe hơi, xe tải và máy bay.
- Nitrous Oxide (N2O): Loại khí này phát sinh từ quá trình đốt cháy nhiên liệu và các phản ứng hóa học trong động cơ. Mặc dù chiếm tỷ lệ nhỏ hơn CO2, N2O có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính mạnh hơn gần 300 lần so với CO2.
- Carbon Monoxide: Khí này là sản phẩm cháy không hoàn toàn của nhiên liệu. Ở khu đô thị với mật độ xe cộ rất đông thì lượng CO trong không khí thường rất cao.
Với mức độ phát thải lớn và ảnh hưởng tiêu cực đến khí hậu, việc kiểm soát và giảm nhẹ khí nhà kính trong ngành GTVT đã trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
Thực trạng khí nhà kính trong GTVT
Giao thông vận tải là một trong những hoạt động chủ yếu phát thải khí nhà kính, lớn thứ 3 sau ngành năng lượng và nông nghiệp, chiếm 18,38% tổng lượng khí nhà kính thải vào bầu khí quyển hàng năm (Số liệu cập nhật năm 2018). Ngành GTVT là một trong những lĩnh vực phát thải khí nhà kính lớn tại Việt Nam. Theo thống kê, GTVT chiếm khoảng 18% tổng lượng KNK phát thải hàng năm, tương đương khoảng 30 triệu tấCO2 mỗi năm. Trong đó, giao thông đường bộ đóng góp khoảng 86% tổng lượng phát thải, trong khi các lĩnh vực khác như đường sắt, đường thủy và hàng không chiếm phần còn lại. Với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng và số lượng phương tiện cá nhân ngày càng gia tăng, lượng khí thải từ ngành GTVT dự báo sẽ còn tiếp tục tăng trong tương lai.
- Phương tiện di chuyển: Hầu hết các phương tiện giao thông như ô tô, xe máy, xe tải, tàu thủy, máy bay và tàu hỏa đều sử dụng nhiên liệu hóa thạch như xăng và dầu diesel. Khi đốt cháy, các loại nhiên liệu này tạo ra lượng lớn CO2, CO, N2O…những khí gây hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ. Theo số liệu từ Bộ Giao thông Vận tải, số lượng phương tiện cá nhân tại Việt Nam đã vượt quá 5 triệu ô tô và 60 triệu xe máy vào năm 2023, khiến lượng khí thải từ giao thông ngày càng gia tăng.
- Nhiên liệu sử dụng: Hiện nay, ngành GTVT Việt Nam vẫn phụ thuộc chủ yếu vào nhiên liệu hóa thạch. Xăng và dầu diesel chiếm khoảng 90% tổng lượng nhiên liệu tiêu thụ, trong khi nhiên liệu sạch (như điện, khí tự nhiên hoặc hydro) chỉ chiếm 0,3%. Điều này dẫn đến mức phát thải khí nhà kính trong GTVT cao và làm giảm cơ hội chuyển đổi sang các phương thức vận tải bền vững hơn.
- Hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu: Việt Nam vẫn đang sử dụng nhiều phương tiện giao thông cũ kỹ, tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn so với các mẫu xe hiện đại. Theo thống kê, khoảng 30% xe ô tô lưu hành tại Việt Nam có tuổi đời trên 10 năm, chưa được trang bị công nghệ tiết kiệm nhiên liệu tiên tiến. Động cơ lạc hậu không chỉ tiêu tốn nhiều xăng, dầu mà còn tạo ra lượng khí thải cao hơn so với các phương tiện mới, có hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu tốt hơn.
- Giao thông tắc nghẽn: Các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh thường xuyên xảy ra tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng, đặc biệt vào các khung giờ cao điểm. Khi phương tiện bị kẹt xe trong thời gian dài, động cơ vẫn phải hoạt động ở chế độ không tải, khiến mức tiêu thụ nhiên liệu và phát thải khí nhà kính tăng đáng kể. Một nghiên cứu cho thấy, mỗi phút ùn tắc làm tăng 10-30% lượng nhiên liệu tiêu thụ, đồng nghĩa với việc phát thải CO₂ cũng tăng lên.
Với những thách thức trên, việc cắt giảm lượng khí thải từ ngành GTVT đòi hỏi những giải pháp hiệu quả, bao gồm tối ưu hóa phương thức di chuyển, khuyến khích sử dụng phương tiện xanh và áp dụng công nghệ tiết kiệm nhiên liệu.
Giải pháp giảm nhẹ khí nhà kính GTVT
Để giảm thiểu tác động của khí nhà kính trong GTVT, cần áp dụng đồng bộ nhiều giải pháp từ cải tiến công nghệ phương tiện đến tối ưu hóa hệ thống giao thông. Dưới đây là những biện pháp quan trọng giúp giảm lượng khí thải từ ngành này.
1. Sử dụng nhiên liệu sạch và năng lượng thay thế
Việc sử dụng nhiên liệu sạch và năng lượng thay thế đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí CO2 từ ngành giao thông vận tải. Thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng các nguồn nhiên liệu thân thiện với môi trường có thể giúp giảm đáng kể lượng khí nhà kính. Trong đó, nhiên liệu sinh học như xăng sinh học (E5, E10) và dầu diesel sinh học (B5, B10) là giải pháp phổ biến giúp giảm lượng CO2 phát thải từ phương tiện. Bên cạnh đó, khí thiên nhiên nén (CNG – Compressed Natural Gas) cũng nên được sử dụng rộng rãi do có mức phát thải CO2 thấp hơn so với xăng và dầu diesel.
2. Phát triển phương tiện giao thông xanh
Phát triển phương tiện giao thông xanh là một giải pháp quan trọng nhằm giảm nhẹ khí nhà kính giao thông vận tải. Việc đẩy mạnh sử dụng và sản xuất các phương tiện sử dụng năng lượng tái tạo sẽ giúp hạn chế sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Xe điện (EV – Electric Vehicle) là một trong những lựa chọn tối ưu khi vận hành hoàn toàn bằng điện, không thải CO2, đặc biệt khi nguồn điện được cung cấp từ năng lượng tái tạo, giúp giảm đáng kể lượng khí thải. Bên cạnh đó, xe hybrid (Hybrid Electric Vehicle – HEV) với sự kết hợp giữa động cơ xăng/diesel và động cơ điện mang lại hiệu suất nhiên liệu tốt hơn và giảm đáng kể lượng khí thải so với phương tiện truyền thống. Ngoài ra, xe chạy bằng hydrogen (Fuel Cell Vehicle – FCV) sử dụng pin nhiên liệu hydro, không phát thải khí nhà kính mà chỉ tạo ra hơi nước, là một giải pháp tiềm năng cho giao thông bền vững. Để thúc đẩy sự phát triển của các phương tiện này, cần có chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và khuyến khích doanh nghiệp cũng như người dân chuyển đổi sang phương tiện giao thông xanh.
3. Tối ưu hóa giao thông để giảm ùn tắc
Tối ưu hóa giao thông là một trong những biện pháp quan trọng nhằm giảm ùn tắc, tiết kiệm nhiên liệu và hạn chế phát thải khí nhà kính. Tình trạng tắc nghẽn kéo dài khiến phương tiện phải hoạt động lâu hơn, tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn và gia tăng lượng khí thải. Để khắc phục, cần cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông bằng cách xây dựng thêm cầu vượt, hầm chui, mở rộng làn đường nhằm giảm áp lực giao thông. Đồng thời, việc áp dụng các công nghệ quản lý giao thông thông minh, như sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để điều tiết hệ thống GPS để tối ưu hóa lộ trình, giúp phương tiện di chuyển hiệu quả hơn, giảm thời gian di chuyển và hạn chế phát thải không cần thiết. Ngoài ra, cần khuyến khích người dân sử dụng phương tiện công cộng bằng cách đầu tư vào hệ thống xe buýt nhanh, tàu điện ngầm, tàu cao tốc nhằm giảm bớt lượng phương tiện cá nhân lưu thông trên đường, từ đó góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu khí nhà kính trong giao thông vận tải.
4. Nâng cao hiệu suất tiêu thụ năng lượng trong giao thông
Nâng cao hiệu suất tiêu thụ năng lượng trong giao thông là một trong những giải pháp quan trọng giúp giảm lượng khí thải nhà kính. Việc bảo dưỡng định kỳ phương tiện đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả hoạt động của động cơ, hạn chế tình trạng tiêu hao nhiên liệu không cần thiết và giảm lượng khí thải ra môi trường.
5. Chuyển đổi phương thức vận tải để giảm khí thải
Chuyển đổi phương thức vận tải là một trong những giải pháp hiệu quả để giảm nhẹ khí nhà kính giao thông vận tải. Việc ưu tiên các phương thức ít phát thải hơn không chỉ giúp giảm ô nhiễm môi trường mà còn tối ưu hóa chi phí và hiệu suất vận chuyển. Chẳng hạn, chuyển từ vận tải đường bộ sang đường sắt có thể giúp giảm đáng kể lượng nhiên liệu tiêu thụ. Vì tàu hỏa có hiệu suất vận hành cao hơn so với ô tô và xe tải trên cùng một quãng đường. Bên cạnh đó, việc khuyến khích vận tải đường thủy và ven biển cũng là một giải pháp quan trọng, bởi tàu thủy tiêu hao năng lượng ít hơn nhiều so với đường bộ và đường hàng không, đặc biệt phù hợp cho vận chuyển hàng hóa quy mô lớn.
Việc giảm nhẹ khí nhà kính GTVT là cần thiết để bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và cộng đồng để thực hiện hiệu quả các biện pháp giảm thiểu phát thải khí nhà kính trong GTVT. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào về vấn đề khí nhà kính trong GTVT, vui lòng liên hệ với Intercert Việt Nam để được hỗ trợ giải đáp tốt nhất.
Thông tin công ty Intercert Việt Nam
- Địa chỉ: Tòa Ladeco, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- Hotline: 0969.555.610
- Email: sales@intercertvietnam.com