Khái niệm và ứng dụng của Hệ số phát thải khí nhà kính 

Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân loại. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính (KNK) trong khí quyển, chủ yếu xuất phát từ hoạt động của con người. Để đánh giá và quản lý lượng phát thải KNK, khái niệm “hệ số phát thải khí nhà kính” được sử dụng và đóng vai trò quan trọng. Trong bài viết này, Intercert Việt Nam sẽ giới thiệu về hệ số phát thải khí nhà kính, các yếu tố ảnh hưởng và ứng dụng của nó trong kiểm soát khí thải.

Hệ số phát thải khí nhà kính là gì?

Hệ số phát thải khí nhà kính (Emission Factor – EF) là một chỉ số quan trọng giúp đo lường lượng khí thải nhà kính sinh ra từ quá trình tiêu thụ nhiên liệu hoặc thực hiện một hoạt động nhất định. Chỉ số này đóng vai trò chuẩn hóa trong việc tính toán lượng phát thải, đảm bảo tính nhất quán và cho phép so sánh giữa các nguồn phát thải khác nhau.

Thông thường, hệ số phát thải được biểu thị dưới dạng trọng lượng chất ô nhiễm (tính bằng kilôgam hoặc tấn) trên mỗi đơn vị nhiên liệu tiêu thụ, thể tích, khoảng cách hoặc thời gian hoạt động. Giá trị của hệ số này được xác định dựa trên các nghiên cứu khoa học, dữ liệu thống kê và các phép đo thực nghiệm.

Việc sử dụng hệ số phát thải khí nhà kính giúp đánh giá mức độ tác động của từng nguồn phát thải đối với biến đổi khí hậu, đồng thời là cơ sở để tính toán tổng lượng khí thải của một quốc gia, doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp. Điều này không chỉ hỗ trợ các tổ chức và chính phủ theo dõi, quản lý lượng khí thải mà còn tạo tiền đề cho các chiến lược giảm thiểu hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường. Nhờ đó, chúng ta có thể xác định được những nguồn phát thải chính và tìm ra các giải pháp tối ưu nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến khí hậu và hệ sinh thái.

Công thức cơ bản để tính toán lượng phát thải thường được thể hiện như sau:

Lượng phát thải (kg CO2e) = Mức độ hoạt động × Hệ số phát thải

Trong đó

  • Mức độ hoạt động: Là lượng nhiên liệu tiêu thụ, sản phẩm sản xuất, quãng đường di chuyển hoặc các hoạt động kinh tế khác gây phát thải khí nhà kính. Ví dụ: số lít xăng tiêu thụ, số tấn xi măng sản xuất, số km di chuyển của phương tiện…
  • Hệ số phát thải: Là lượng khí nhà kính sinh ra trên mỗi đơn vị hoạt động, thường được quy đổi về kg CO2e để dễ so sánh và tính toán.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số phát thải khí nhà kính 

Hệ số phát thải khí nhà kính có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, trong đó bao gồm:

  • Loại nhiên liệu sử dụng: Mỗi loại nhiên liệu có mức phát thải khí nhà kính khác nhau do thành phần hóa học và hiệu suất đốt cháy. Ví dụ, than đá có hệ số phát thải CO2 cao nhất trong các loại nhiên liệu hóa thạch do hàm lượng Carbon cao, trong khi khí tự nhiên có hệ số phát thải thấp hơn do hiệu suất đốt cháy tốt hơn.
  • Công nghệ sản xuất và sử dụng năng lượng: Hiệu suất công nghệ có ảnh hưởng lớn đến lượng khí thải phát sinh. Các hệ thống sử dụng công nghệ tiên tiến thường giúp tối ưu hóa quá trình đốt cháy nhiên liệu, giảm lượng khí thải trên mỗi đơn vị sản phẩm tạo ra. Ví dụ, một nhà máy nhiệt điện sử dụng công nghệ tuabin khí chu trình kết hợp (Combined Cycle Gas Turbine – CCGT) có thể đạt hiệu suất cao hơn và phát thải ít hơn so với các nhà máy nhiệt điện truyền thống sử dụng than. Tương tự, các động cơ diesel thế hệ mới trong phương tiện giao thông có thể giảm phát thải so với các động cơ cũ.
  • Chất lượng nhiên liệu: Cùng một loại nhiên liệu nhưng chất lượng khác nhau có thể dẫn đến mức phát thải khí nhà kính khác nhau. Nhiên liệu có chất lượng cao hơn, chẳng hạn như than antraxit (loại than có hàm lượng Carbon cao, ít tạp chất) sẽ phát thải ít khí nhà kính hơn. 
  • Quy trình xử lý và quản lý khí thải: Việc áp dụng các biện pháp kiểm soát ô nhiễm, thu hồi khí thải và công nghệ xử lý tiên tiến có thể giúp giảm hệ số phát thải đáng kể. Ví dụ, trong các nhà máy công nghiệp, việc lắp đặt hệ thống lọc bụi tĩnh điện (ESP) hoặc bộ lọc khí SO2 có thể giảm phát thải khí nhà kính và các chất ô nhiễm khác. Trong ngành chăn nuôi, hệ thống thu hồi khí Methane từ chất thải động vật để sản xuất biogas giúp giảm đáng kể lượng phát thải khí CH4 vào môi trường.

Những yếu tố này cho thấy hệ số phát thải khí nhà kính không phải là một con số cố định mà có thể được điều chỉnh và giảm thiểu thông qua việc sử dụng nhiên liệu sạch hơn, cải tiến công nghệ và áp dụng các biện pháp quản lý môi trường hiệu quả. Để xác định một hệ số phát thải khí nhà kính chính xác, cần thực hiện quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng. Việc cập nhật thường xuyên hệ số phát thải theo tiến bộ công nghệ và điều kiện thực tế là rất quan trọng để phản ánh chính xác mức độ tác động của từng nguồn phát thải đối với môi trường, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong công tác kiểm kê khí nhà kính và đề xuất các giải pháp giảm thiểu phù hợp.

Hệ số phát thải khí nhà kính của một số ngành phổ biến

Mỗi ngành công nghiệp có đặc thù riêng về nguồn và mức độ phát thải KNK. Dưới đây là một số ví dụ về hệ số phát thải trong các lĩnh vực:

  • Năng lượng: Theo Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam, hệ số phát thải CO2 của than antraxit trong công nghiệp năng lượng là 98.300 kg CO2/TJ, trong khi dầu diesel là 74.100 kg CO2/TJ.
  • Giao thông vận tải: Theo Quyết định số 2626/QĐ-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam, hệ số phát thải CO2 của xăng trong giao thông đường bộ là 69.300 kg CO2/TJ, còn dầu diesel là 74.100 kg CO2/TJ.
  • Công nghiệp khoáng sản: Trong quá trình sản xuất xi măng, hệ số phát thải CO2 của phối liệu sản xuất clinker là 0,525 tấn CO2/tấn clinker.
  • Nông nghiệp: Hệ số phát thải CH4 từ chăn nuôi bò sữa là 78 kg CH4/vật nuôi/năm và hệ số phát thải N2O từ phân bón, chất thải vật nuôi, phụ phẩm nông nghiệp là 0,01 kg N2O-N/ (kg N)

Ứng dụng của hệ số phát thải trong kiểm soát khí nhà kính

Việc xác định chính xác hệ số phát thải khí nhà kính đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của quản lý môi trường và giảm thiểu KNK, bao gồm:

  • Kiểm kê khí nhà kính: Hệ số phát thải là yếu tố cốt lõi trong việc tính toán tổng lượng khí nhà kính phát thải từ các hoạt động của quốc gia, doanh nghiệp và ngành công nghiệp. Các số liệu này được sử dụng để xây dựng báo cáo kiểm kê khí nhà kính theo tiêu chuẩn quốc tế như IPCC Guidelines for National Greenhouse Gas Inventories hoặc ISO 14064. Dựa vào dữ liệu kiểm kê, các bên liên quan có thể xác định nguồn phát thải chính, xu hướng phát thải theo thời gian và đề xuất các giải pháp giảm thiểu phù hợp.
  • Xây dựng chính sách môi trường: Việc có hệ số phát thải khí nhà kính giúp chính phủ và các cơ quan quản lý xây dựng các chính sách kiểm soát khí thải hiệu quả. Các dữ liệu này là cơ sở để thiết lập các tiêu chuẩn phát thải cho ngành công nghiệp, giao thông, năng lượng, sản xuất… Ngoài ra, nó còn hỗ trợ việc thiết lập các cơ chế tài chính như thuế carbon, hệ thống mua bán hạn ngạch phát thải (ETS – Emissions Trading System) và các chương trình khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo. Nhờ đó, các quốc gia có thể kiểm soát lượng phát thải KNK, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và cam kết giảm phát thải theo Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu.
  • Đánh giá hiệu quả các biện pháp giảm phát thải: Hệ số phát thải khí nhà kính giúp các doanh nghiệp và nhà quản lý theo dõi và đánh giá mức độ giảm phát thải của từng công nghệ hoặc quy trình sản xuất. Khi áp dụng các biện pháp như nâng cao hiệu suất năng lượng, chuyển đổi nhiên liệu, hoặc cải tiến công nghệ sản xuất, việc sử dụng hệ số phát thải cho phép so sánh lượng khí thải trước và sau khi triển khai các giải pháp. Điều này giúp doanh nghiệp lựa chọn chiến lược tối ưu nhằm cắt giảm phát thải KNK với chi phí hợp lý nhất, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường.

Hệ số phát thải khí nhà kính là công cụ quan trọng trong việc đo lường và quản lý lượng KNK phát thải từ các hoạt động kinh tế. Hiểu rõ và áp dụng chính xác hệ số phát thải giúp các quốc gia và doanh nghiệp xây dựng chiến lược giảm thiểu hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường và hướng tới phát triển bền vững. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào về hệ số phát thải khí nhà kính, vui lòng liên hệ ngay cho Intercert Việt Nam để được giải đáp thắc mắc tốt nhất.

Thông tin công ty Intercert Việt Nam

  • Địa chỉ: Tòa Ladeco, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
  • Hotline: 0969.555.610
  • Email: sales@intercertvietnam.com

 

NHẬN XÉT: Bài viết tốt

Đánh giá bài viết

Bài viết liên quan

Tải xuống miễn phí tài liệu ISO 14064-1:2018 PDF tiếng Việt 

Tiêu chuẩn ISO 14064-1:2018 cung cấp khung pháp lý và hướng dẫn chi tiết giúp...

Phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp Việt Nam- Thực trạng và giải pháp

Nông nghiệp Việt Nam đóng góp khoảng 30% tổng lượng phát thải khí nhà kính...

Thực trạng du lịch phát thải khí nhà kính 

Ngành du lịch, được mệnh danh là “ngành công nghiệp không khói”, đóng góp quan...

Tìm hiểu Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính 

Đứng trước những biến động khó lường của Trái Đất, các tổ chức thế giới...

5 bước của Quy trình đánh giá chứng nhận GRS 

Nhiều doanh nghiệp vẫn còn bỡ ngỡ về quy trình đánh giá chứng nhận GRS...

SBTi là gì? Hướng dẫn cam kết đến hành động hướng tới Mục tiêu Dựa trên Khoa học 

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu không còn là nguy cơ xa vời mà...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tải bảng giá