Giấy chứng nhận lưu hành tự do CFS thực phẩm 

Tìm hiểu CFS thực phẩm là gì, tầm quan trọng và quy trình xin cấp. Nắm rõ quy định về Giấy chứng nhận lưu hành tự do thực phẩm để xuất khẩu an toàn, hiệu quả! 

 

Việc đưa các sản phẩm thực phẩm ra thị trường quốc tế đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về chất lượng và an toàn. Một trong những giấy tờ quan trọng và thường xuyên được yêu cầu nhất là Giấy chứng nhận lưu hành tự do thực phẩm, hay còn gọi tắt là CFS thực phẩm. Vậy, CFS thực phẩm là gì 

Bài viết này của KNA CERT sẽ giải đáp mọi khía cạnh liên quan đến Chứng nhận CFS thực phẩm, từ định nghĩa, ý nghĩa, các trường hợp cần thiết, đến quy trình chuẩn bị hồ sơ và những lưu ý quan trọng để đảm bảo sản phẩm của bạn được lưu thông trôi chảy trên thị trường. 

Hiểu đúng về Giấy chứng nhận lưu hành tự do thực phẩm 

CFS thực phẩm là viết tắt của Certificate of Free Sale for Food Products. Trong tiếng Việt, nó được gọi là Giấy chứng nhận lưu hành tự do thực phẩm. Đây là một loại văn bản xác nhận chính thức do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia xuất khẩu cấp. Nội dung của CFS xác nhận rằng: 

  • Sản phẩm thực phẩm đó được sản xuất và kinh doanh hợp pháp: Quy trình sản xuất, đóng gói, và kinh doanh sản phẩm đã tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật của nước xuất xứ. 
  • Được phép lưu hành tự do tại thị trường nội địa: Tức là sản phẩm đã đáp ứng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về an toàn thực phẩm, chất lượng, và không bị cấm bán hoặc hạn chế lưu thông trên lãnh thổ của quốc gia sản xuất. 
  • Đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng: Ngầm định rằng sản phẩm đã trải qua các quy trình kiểm tra, đánh giá cần thiết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. 

Tóm lại, Giấy chứng nhận lưu hành tự do thực phẩm là một bằng chứng pháp lý quan trọng, khẳng định rằng sản phẩm đã được kiểm soát và chấp nhận về mặt an toàn, chất lượng tại quốc gia sản xuất trước khi được đưa ra thị trường quốc tế. 

Vai trò của Chứng nhận CFS trong xuất nhập khẩu thực phẩm 

Chứng nhận CFS thực phẩm đóng vai trò cực kỳ then chốt trong chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu, đặc biệt đối với các lô hàng xuất khẩu sang các thị trường khó tính hoặc các sản phẩm có nguy cơ cao về an toàn vệ sinh thực phẩm. 

  • Tuân thủ yêu cầu pháp lý của nước nhập khẩu: Hầu hết các quốc gia nhập khẩu thực phẩm, đặc biệt là các nước phát triển, đều yêu cầu nhà nhập khẩu phải xuất trình CFS thực phẩm như một phần của hồ sơ thông quan. Điều này giúp họ kiểm soát chất lượng và an toàn của sản phẩm trước khi đưa vào tiêu thụ trong nước. 
  • Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm: Thực phẩm là mặt hàng nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Chứng nhận CFS cung cấp bằng chứng ban đầu về việc sản phẩm đã được kiểm soát và đạt tiêu chuẩn an toàn tại nước xuất xứ, từ đó giảm thiểu rủi ro cho người tiêu dùng và hệ thống y tế của nước nhập khẩu. 
  • Nâng cao niềm tin và uy tín: Việc có đầy đủ CFS thực phẩm cho thấy sự minh bạch, chuyên nghiệp và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế của doanh nghiệp xuất khẩu. Điều này giúp xây dựng niềm tin với đối tác nhập khẩu và cơ quan quản lý, từ đó mở rộng cơ hội kinh doanh. 
  • Giảm thiểu rào cản thương mại: CFS giúp giảm bớt các thủ tục kiểm tra phức tạp tại cửa khẩu nước nhập khẩu, rút ngắn thời gian thông quan, và tránh phát sinh các chi phí không đáng có do chậm trễ hoặc bị giữ hàng. 
  • Phòng tránh rủi ro pháp lý và tài chính: Nếu không có CFS hợp lệ, lô hàng thực phẩm của bạn có thể bị từ chối nhập khẩu, bị phạt hành chính, yêu cầu tái xuất hoặc tiêu hủy, gây thiệt hại lớn về kinh tế và uy tín. 

Quy định về CFS thực phẩm tại Việt Nam: Đối tượng & Cơ quan cấp 

Để xin cấp Giấy CFS thực phẩm tại Việt Nam, doanh nghiệp cần nắm vững các quy định về đối tượng sản phẩm và cơ quan có thẩm quyền cấp. 

  1. Đối tượng áp dụng Giấy chứng nhận lưu hành tự do thực phẩm

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02/02/2018 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm, và các văn bản liên quan đến quản lý ngoại thương (Nghị định 69/2018/NĐ-CP, Nghị định 96/2023/NĐ-CP): 

  • CFS thực phẩm chủ yếu được cấp cho các sản phẩm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm, dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng thực phẩm được sản xuất tại Việt Nam để xuất khẩu. 
  • Việc nước nhập khẩu yêu cầu CFS hay không là yếu tố quyết định. Nếu quốc gia bạn muốn xuất khẩu thực phẩm tới yêu cầu CFS, thì doanh nghiệp phải làm thủ tục xin cấp. 
  • Đối với các sản phẩm thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm khác khi xuất khẩu đều có thể thuộc diện phải có CFS tùy theo yêu cầu của nước nhập khẩu. 

→ Lưu ý: Ngược lại, đối với thực phẩm nhập khẩu vào Việt Nam, CFS không phải là giấy tờ bắt buộc trong hồ sơ tự công bố sản phẩm thực phẩm thông thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể hoặc theo yêu cầu riêng của cơ quan quản lý, CFS vẫn có thể được yêu cầu để kiểm tra nguồn gốc và tính hợp pháp. 

  1. Cơ quan có thẩm quyền cấp CFS thực phẩm tại Việt Nam

Để xin Giấy chứng nhận lưu hành tự do thực phẩm cho các sản phẩm sản xuất tại Việt Nam để xuất khẩu, doanh nghiệp sẽ làm việc với: 

  • Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế): Là cơ quan chủ trì cấp CFS thực phẩm cho các sản phẩm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm, dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Y tế. 
  • Các Bộ chuyên ngành khác (nếu có): Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu sản phẩm thực phẩm có liên quan đến các quy định chuyên ngành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Bộ Công Thương (ví dụ: sản phẩm sơ chế, sản phẩm thuộc ngành công nghiệp chế biến…), việc cấp CFS có thể được phối hợp hoặc có quy định riêng theo chức năng, nhiệm vụ quản lý nhà nước của từng Bộ. Tuy nhiên, về cơ bản, Cục An toàn thực phẩm là đơn vị chính. 

Hồ sơ cần chuẩn bị để xin Giấy CFS thực phẩm 

Hồ sơ xin cấp CFS thực phẩm cho sản phẩm sản xuất tại Việt Nam để xuất khẩu thường bao gồm các giấy tờ sau (tham khảo từ Dịch vụ công Quốc gia và các nguồn liên quan): 

  • Đơn đề nghị cấp CFS: Theo mẫu quy định của Cục An toàn thực phẩm (Phụ lục I Thông tư 12/2018/TT-BYT sửa đổi bổ sung Thông tư 52/2015/TT-BYT). Đơn phải có chữ ký, dấu của doanh nghiệp. 
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Bản sao có chứng thực hoặc bản chụp có xuất trình bản chính để đối chiếu. Giấy này cần thể hiện ngành nghề kinh doanh phù hợp với sản phẩm xin cấp CFS. 
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm (ATTP): Bản sao có chứng thực hoặc bản chụp có xuất trình bản chính để đối chiếu. Hoặc các giấy tờ tương đương như chứng nhận GMP, HACCP, ISO 22000, FSSC 22000… tùy thuộc vào loại hình sản xuất của doanh nghiệp. 
  • Kết quả kiểm nghiệm sản phẩm: Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm định kỳ (còn thời hạn) của cơ quan kiểm nghiệm được chỉ định hoặc được công nhận. Kết quả này chứng minh sản phẩm đạt các tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh thực phẩm. 
  • Bản tiêu chuẩn công bố áp dụng của sản phẩm: Bản sao có xác nhận của doanh nghiệp. Tài liệu này nêu rõ các chỉ tiêu chất lượng, an toàn mà sản phẩm đã công bố. 
  • Nhãn sản phẩm (hoặc dự thảo nhãn): Bản chụp nhãn sản phẩm thực tế hoặc bản thiết kế dự kiến sẽ sử dụng cho sản phẩm xuất khẩu. 
  • Giấy ủy quyền (nếu có): Nếu doanh nghiệp ủy quyền cho một bên thứ ba thực hiện thủ tục. 

→ Lưu ý: Toàn bộ hồ sơ phải được lập bằng tiếng Việt. Trong trường hợp có tài liệu bằng tiếng nước ngoài, phải được dịch ra tiếng Việt và có công chứng. 

Quy trình xin cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do thực phẩm 

Quy trình xin cấp CFS thực phẩm được thực hiện tại Cục An toàn thực phẩm, Bộ Y tế, thông qua Cổng Dịch vụ công trực tuyến. 

  • Chuẩn bị hồ sơ: Doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo danh mục trên, đảm bảo tính chính xác và hợp lệ. 
  • Đăng ký tài khoản trực tuyến: Đăng ký tài khoản doanh nghiệp trên Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công của Cục An toàn thực phẩm (nếu có). 
  • Kê khai thông tin và tải hồ sơ: Doanh nghiệp điền các thông tin yêu cầu vào biểu mẫu trực tuyến và tải các bản scan của hồ sơ đã chuẩn bị lên hệ thống. Đảm bảo các file scan rõ nét, đúng định dạng. 
  • Ký số và nộp hồ sơ: Sử dụng chữ ký số (token) để ký điện tử vào đơn đề nghị và hoàn tất việc nộp hồ sơ trực tuyến. 
  • Nộp phí thẩm định: Thanh toán phí thẩm định hồ sơ theo quy định của Bộ Tài chính. 
  • Theo dõi trạng thái và bổ sung (nếu có): Thường xuyên kiểm tra trạng thái hồ sơ trên hệ thống. Nếu hồ sơ cần bổ sung hoặc chỉnh sửa, hệ thống sẽ thông báo cụ thể. Doanh nghiệp phải thực hiện bổ sung trong thời hạn quy định. 
  • Nhận kết quả: Sau khi hồ sơ được thẩm định và chấp nhận, Cục An toàn thực phẩm sẽ cấp CFS thực phẩm (dạng điện tử hoặc bản giấy tùy theo quy định). Doanh nghiệp có thể nhận kết quả trực tuyến hoặc tại cơ quan cấp. 

Thời gian xử lý: Theo quy định tại Nghị định 69/2018/NĐ-CP, thời gian cấp CFS là trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian thực tế có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ cần bổ sung hoặc có những vấn đề phức tạp phát sinh. 

—————————————————————————————————- 

Việc nắm vững các quy định, quy trình xin CFS thực phẩm và tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp bạn tự tin hơn trong hoạt động xuất khẩu, mở rộng thị trường và xây dựng thương hiệu vững chắc. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về Giấy chứng nhận lưu hành tự do CFS thực phẩm hoặc cần hướng dẫn chuyên sâu về các thủ tục xuất khẩu thực phẩm, đừng ngần ngại liên hệ với Intercert Việt Nam qua số Hotline: 0969.555.610 hoặc Email: sales@intercertvietnam.com được hỗ trợ kịp thời! 

Đánh giá bài viết

Bài viết liên quan

Hệ thống trách nhiệm xã hội SA8000: Cấu trúc & Các giai đoạn triển khai 

Hệ thống trách nhiệm xã hội SA8000 giúp doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc...

Câu hỏi về SA8000: Giải đáp nhanh thắc mắc của doanh nghiệp 

Bạn có câu hỏi về SA8000? Tìm hiểu định nghĩa, lợi ích, quy trình và chi phí áp dụng tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội này qua bài viết giải đáp chi tiết.    Bạn đang tìm kiếm thông tin về tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội SA8000 và có vô vàn câu hỏi về SA8000 cần được giải đáp nhanh chóng, dễ hiểu? Bài viết này của Intercert Việt Nam sẽ tổng hợp và giải đáp những câu hỏi về SA8000 phổ biến nhất một cách súc tích, giúp bạn nhanh chóng có được câu trả lời mình cần.  Câu hỏi 1: Tiêu chuẩn SA8000 là gì?  SA8000 (Social Accountability 8000) là một tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế về trách nhiệm xã hội. Nó được phát triển bởi tổ chức phi lợi nhuận Social Accountability International (SAI) vào năm 1997. Mục tiêu của SA8000 là đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và có đạo đức trong các nhà máy và cơ sở sản xuất trên toàn cầu.  Câu hỏi 2: SA8000 được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?  Tiêu chuẩn SA8000 được xây dựng dựa trên các công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền của Liên Hợp Quốc, và Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em. Điều này đảm bảo tiêu chuẩn này có nền tảng vững chắc về quyền con người và lao động. ...

Bộ quy tắc ứng xử SA8000: Nền tảng đạo đức doanh nghiệp 

Khám phá bộ quy tắc ứng xử SA8000 chi tiết các yêu cầu về lao động trẻ em, giờ làm việc, lương thưởng và hơn thế nữa. Áp dụng ngay để xây dựng môi trường làm việc công bằng.    Trong kỷ nguyên kinh doanh hiện đại, trách nhiệm xã hội không còn là một khái niệm xa vời mà đã trở thành yếu tố cốt lõi định hình giá trị và uy tín của doanh nghiệp. Trong số các khuôn khổ hàng đầu về đạo đức lao động, SA8000 nổi bật như một chuẩn mực toàn cầu. Tuy nhiên, để thực sự biến các nguyên tắc của SA8000 thành hành động cụ thể, doanh nghiệp cần hiểu và áp dụng hiệu quả bộ quy tắc ứng xử SA8000.   Bộ quy tắc ứng xử SA8000 là gì?   Trước khi đi sâu vào các điều khoản, điều quan trọng là phải làm rõ bộ quy tắc ứng xử SA8000 là gì. Về bản chất, nó là tập hợp các nguyên tắc và yêu cầu về trách nhiệm xã hội mà một tổ chức phải tuân thủ để được chứng nhận theo tiêu chuẩn SA8000. Đây không chỉ là một danh sách các điều cấm kỵ, mà là một khuôn khổ tích cực nhằm đảm bảo quyền lợi cơ bản của người lao động được tôn trọng và bảo vệ.  Bộ quy tắc ứng xử SA8000 được xây dựng dựa trên các công ước quốc tế về quyền con người và lao động của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Tuyên bố Phổ quát về Quyền con người của Liên Hợp Quốc và Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền trẻ em. Điều này đảm bảo tính phổ quát và phù hợp với các quy định pháp luật quốc tế. Nó cung cấp một tiêu chí rõ ràng, có thể kiểm toán được để các tổ chức chứng nhận độc lập đánh giá hiệu suất trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.  Không giống như một số bộ quy tắc ứng xử nội bộ có thể mang tính chủ quan, bộ quy tắc ứng xử SA8000 mang tính quốc tế, minh bạch và có thể áp dụng cho mọi ngành nghề, mọi quy mô doanh nghiệp trên toàn cầu. Nó không chỉ là một công cụ để “đánh dấu kiểm”, mà là một hướng dẫn toàn diện để xây dựng một nền văn hóa làm việc có đạo đức, từ tuyển dụng đến chấm dứt hợp đồng, và mọi khía cạnh liên quan đến cuộc sống lao động của nhân viên.  Chi tiết nội dung Bộ quy tắc ứng xử SA8000  Bộ quy tắc ứng xử SA8000...

Hồ sơ SA8000: Danh mục chi tiết & Hướng dẫn chuẩn bị 

Khám phá chi tiết các loại hồ sơ SA8000 cần thiết cho doanh nghiệp. Hướng dẫn chuẩn...

Tổ chức chứng nhận SA8000 – Danh sách & Cách lựa chọn 

Tìm hiểu danh sách các tổ chức chứng nhận SA8000 uy tín được SAAS công nhận. Hướng...

Thực trạng áp dụng bộ tiêu chuẩn SA8000 như thế nào? 

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và yêu cầu ngày càng cao từ các thị...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tải bảng giá