Cấu trúc điều khoản ISO 14001:2015 gồm mấy điều khoản?

Nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và nâng cao hiệu quả hoạt động, nhiều tổ chức đã áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001:2015. Tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp xác định, quản lý và giảm thiểu các tác động  tiêu cực tới môi trường, đồng thời cải thiện hình ảnh thương hiệu. Hãy cùng Intercert Việt Nam tìm hiểu về cấu trúc điều khoản ISO 14001:2015 qua bài viết dưới đây. 

Khái quát về ISO 14001:2015 

ISO 14001 là tiêu chuẩn được công nhận quốc tế về hệ thống quản lý môi trường (EMS). Bằng cách tuân thủ tiêu chuẩn này, tổ chức có thể đảm bảo rằng họ đang thực hiện các biện pháp chủ động để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tuân thủ yêu cầu pháp lý có liên quan và đạt được mục tiêu về môi trường của mình.  

Tiêu chuẩn ISO 14001 đề cập tới nhiều khía cạnh khác nhau bao gồm, từ việc sử dụng tài nguyên, quản lý chất thải đến việc giám sát hiệu suất môi trường và thu hút các bên liên quan tham gia vào cam kết về môi trường. 

Các yêu cầu của ISO 14001 được thiết kế để áp dụng cho bất kỳ tổ chức nào, bất kể quy mô, loại hình. Nội dung của tiêu chuẩn ISO 14001:2015 được chia thành 10 phần (gọi là các điều khoản ISO 14001), trong đó các điều khoản từ 1 đến 3 đề cập tới thông tin chung của tiêu chuẩn và điều khoản từ 4 đến 10 tập trung vào các yêu cầu dành cho hệ thống quản lý môi trường:  

  • Bối cảnh của tổ chức (điều khoản 4) 
  • Lãnh đạo (điều khoản 5) 
  • Lập kế hoạch (điều khoản 6) 
  • Hỗ trợ (điều khoản 7) 
  • Hoạt động (điều khoản 8) 
  • Đánh giá hiệu suất (Điều khoản 9)  
  • Cải tiến (điều khoản 10) 

Ba điều khoản đầu tiên không đặt ra bất kỳ yêu cầu cụ thể nào mà tập trung vào việc giới thiệu tổng quan về tiêu chuẩn. Chúng xác định rõ phạm vi áp dụng, các tài liệu liên quan cần tham khảo để hiểu sâu hơn và các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong suốt tiêu chuẩn. 

Cấu trúc điều khoản ISO 14001:2015 với nội dung cụ thể  

  • Điều khoản 1: Phạm vi áp dụng 

Điều khoản 1 của tiêu chuẩn ISO 14001 xác định rõ phạm vi áp dụng của hệ thống quản lý môi trường (EMS) trong tổ chức. Phạm vi này giúp tổ chức xác định cụ thể những hoạt động sản xuất, kinh doanh nào sẽ được đưa vào quản lý môi trường, đồng thời xác lập các giới hạn rõ ràng cho hệ thống. Dựa vào phạm vi, tổ chức có thể xây dựng một kế hoạch hành động chi tiết, bao gồm các quy trình, bộ phận và phòng ban liên quan, để đạt được các mục tiêu môi trường đã đề ra. 

Để xác định phạm vi áp dụng của hệ thống quản lý môi trường, tổ chức cần mô tả chi tiết về các sản phẩm và dịch vụ mà mình cung cấp. Điều này bao gồm quá trình sản xuất, phân phối và các địa điểm liên quan. Mặc dù hệ thống quản lý môi trường thường được áp dụng cho toàn bộ tổ chức, nhưng trong một số trường hợp, có thể cần điều chỉnh phạm vi để phù hợp với đặc thù của từng bộ phận. 

  • Điều khoản 2: Tài liệu tham khảo 

Phiên bản ISO 14001:2015 không yêu cầu các tài liệu tham khảo cụ thể. Điều khoản này được duy trì chủ yếu để giữ thống nhất về cấu trúc so với các phiên bản trước đó. 

  • Điều khoản 3: Thuật ngữ và định nghĩa 

Điều khoản này giới thiệu và làm rõ các khái niệm chuyên môn trong lĩnh vực quản lý môi trường. Chúng bao gồm các thuật ngữ xoay quanh tổ chức và lãnh đạo, lập kế hoạch, hỗ trợ và vận hành, đánh giá và cải thiện hiệu suất. 

  • Điều khoản 4: Bối cảnh của tổ chức 

Để đạt được những mục tiêu đã đề ra trong hệ thống quản lý môi trường, tổ chức cần xác định rõ ràng các yếu tố nội bộ và bên ngoài có thể tác động đến hoạt động của mình. Điều này bao gồm cả những yếu tố môi trường mà tổ chức có thể ảnh hưởng đến và ngược lại, nhằm đảm bảo sự bền vững trong hoạt động sản xuất kinh doanh. 

  • Điều khoản 5: Sự lãnh đạo 

ISO 14001:2015 đặt ra yêu cầu rõ ràng về sự tham gia tích cực của ban lãnh đạo trong việc xây dựng và vận hành hệ thống quản lý môi trường. Ban lãnh đạo không chỉ xác định rõ các mục tiêu mà còn phải đảm bảo rằng các mục tiêu này được tích hợp vào toàn bộ quá trình kinh doanh. Tiêu chuẩn này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chiến lược để hệ thống quản lý môi trường có thể mang lại hiệu quả cao nhất. Qua đó, ban lãnh đạo thể hiện sự cam kết mạnh mẽ đối với việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. 

Một yếu tố quan trọng trong lãnh đạo hiệu quả chính là khả năng thiết lập tầm nhìn chung, truyền cảm hứng và định hướng cho đội ngũ. Khi lãnh đạo cấp cao thể hiện rõ ràng cam kết với các mục tiêu và giá trị của hệ thống quản lý môi trường, họ sẽ tạo ra một môi trường làm việc tích cực, khuyến khích nhân viên chủ động đóng góp và phát triển. Việc theo dõi chặt chẽ tiến độ thực hiện và kịp thời điều chỉnh chiến lược cũng là một phần không thể thiếu trong vai trò của người lãnh đạo. 

  • Điều khoản 6: Lập kế hoạch 

Để đảm bảo hệ thống quản lý môi trường hoạt động hiệu quả, tổ chức cần tiến hành đánh giá toàn diện các yếu tố có thể tác động đến môi trường. Điều này bao gồm việc xác định, đánh giá và ưu tiên các rủi ro và cơ hội, thiết lập những mục tiêu môi trường cụ thể, đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động nhằm không ngừng cải thiện hiệu suất môi trường. Đồng thời, tổ chức cần đảm bảo tuân thủ đầy đủ yêu cầu pháp luật và cam kết khác liên quan đến môi trường.  

Khi xây dựng hệ thống quản lý môi trường, ISO 14001 yêu cầu tổ chức phải tiến hành đánh giá toàn diện các yếu tố rủi ro và cơ hội. Các yếu tố này có thể bắt nguồn từ các hoạt động sản xuất kinh doanh của tổ chức, yêu cầu pháp lý, hoặc từ những thay đổi trong bối cảnh hoạt động. Qua việc xác định và phân tích rủi ro, tổ chức không chỉ đảm bảo hệ thống quản lý môi trường vận hành trơn tru mà còn thể hiện một cam kết mạnh mẽ trong việc bảo vệ môi trường. Điều này không chỉ giúp tổ chức đạt được các mục tiêu bền vững mà còn nâng cao hình ảnh và uy tín của tổ chức trên thị trường. 

  • Điều khoản 7: Hỗ trợ 

Điều khoản 7 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc triển khai thực tế các kế hoạch và quy trình đã định, nhằm đảm bảo vận hành hiệu quả hệ thống quản lý môi trường. Điều này đòi hỏi tổ chức phải đánh giá và đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu về nguồn lực. Cụ thể, tổ chức cần xác định rõ năng lực chuyên môn cần thiết của nhân viên, đảm bảo họ được trang bị kiến thức và kỹ năng phù hợp để thực hiện công việc. Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức về chính sách môi trường cho toàn bộ nhân viên cũng là một yếu tố quan trọng. Mỗi cá nhân cần hiểu rõ cách thức công việc của mình tác động đến môi trường và những hậu quả tiềm ẩn nếu không tuân thủ quy định. Cuối cùng, tổ chức phải có hệ thống quản lý thông tin chặt chẽ, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu liên quan. 

  • Điều khoản 8: Thực hiện 

Điều khoản 8 nêu rõ các hoạt động cụ thể mà tổ chức phải thực hiện để đạt được những mục tiêu môi trường đã đề ra. Điều này bao gồm việc kiểm soát các hoạt động thuê ngoài, đồng thời xem xét toàn diện các tác động môi trường trong suốt vòng đời của sản phẩm/dịch vụ. Nói cách khác, tổ chức cần đánh giá kỹ lưỡng các tác động có thể xảy ra ở mọi giai đoạn, từ khâu đầu vào đến khâu đầu ra của quy trình sản xuất.  

Điều khoản này không chỉ quy định về việc mua sắm sản phẩm và dịch vụ mà còn đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về quản lý môi trường xuyên suốt vòng đời của sản phẩm/dịch vụ. Cụ thể, tổ chức phải đảm bảo rằng tất cả các quyết định, từ khâu thiết kế ban đầu cho đến quá trình sử dụng và xử lý cuối cùng, đều được đánh giá kỹ lưỡng về tác động môi trường, nhằm lựa chọn những giải pháp tối ưu, thân thiện với môi trường. Để xây dựng một hệ thống quản lý môi trường hiệu quả, tổ chức cần xác định và kiểm soát tất cả các khía cạnh môi trường liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh. Đồng thời, việc lập kế hoạch ứng phó sự cố là một phần không thể thiếu để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính liên tục của hoạt động. 

  • Điều khoản 9: Đánh giá hiệu suất 

Điều khoản 9 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá thường xuyên hiệu quả hoạt động của hệ thống quản lý môi trường. Để làm được điều này, tổ chức cần xác định rõ các chỉ số đo lường phù hợp, lựa chọn phương pháp đánh giá hiệu quả và xây dựng kế hoạch thu thập, phân tích dữ liệu một cách định kỳ. Việc đánh giá nội bộ cần được tiến hành thường xuyên, dựa trên các tiêu chí cụ thể đã được thiết lập. Kết quả đánh giá sẽ được tổng hợp và trình bày một cách rõ ràng cho ban quản lý để phục vụ cho quá trình ra quyết định. Toàn bộ quá trình đánh giá, từ việc xây dựng tiêu chí đến việc báo cáo kết quả, cần được ghi chép đầy đủ và lưu trữ để làm bằng chứng. 

  • Điều khoản 10: Cải tiến 

Khi phát hiện sự không phù hợp, việc đánh giá và đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời là vô cùng quan trọng. Điều này nhằm mục tiêu không chỉ khắc phục sự cố hiện tại mà còn ngăn chặn tình trạng tương tự xảy ra ở những nơi khác. Bên cạnh đó, các hành động khắc phục cần được thiết kế phù hợp với mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Mặc dù yêu cầu cải tiến liên tục đã được nhấn mạnh, nhưng vẫn cần làm rõ hơn về các phương pháp cụ thể để tổ chức có thể nâng cao hiệu quả và tính toàn diện của hệ thống quản lý môi trường. 

Bài viết trên đây của Intercert Việt Nam đã cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc điều khoản ISO 14001:2015. Hy vọng doanh nghiệp đã có thêm thông tin để triển khai tiêu chuẩn ISO 14001 hiệu quả. Liên hệ ngay với Intercert Việt Nam để được tư vấn. 

Thông tin liên hệ Intercert Việt Nam: 

  • Địa chỉ: Tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội. 
  • Điện thoại: 0969 555 610 
  • Email: sales@intercertvietnam.com 
Đánh giá bài viết

Bài viết liên quan

OHSAS 18001 là gì ? Tầm quan trọng của OHSAS 18001.

OHSAS 18001 là tiêu chuẩn về hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe...

Sự khác biệt giữa ISO 45001 và OHSAS 18001

Để ngăn ngừa và hạn chế các sự cố tại nơi làm việc, các doanh...

Hướng dẫn thực hiện ISO 45001 chi tiết

ISO 45001 là tiêu chuẩn quốc tế về Hệ thống quản lý an toàn sức...

Thực hiện kế hoạch đánh giá nội bộ ISO 45001:2018

Kế hoạch đánh giá nội bộ ISO 45001:2018 là một phần quan trọng đối với...

Doanh nghiệp có bắt buộc làm ISO 14001 hay không ?

Việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001 về hệ thống quản lý môi trường đã...

Tư vấn FSC cho Công ty TNHH Venus Furnisher

Là Doanh Nghiệp có tiếng tại tỉnh Bình dương. Công ty TNHH Venus Furnisher chuyên...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tải bảng giá