Kể từ khi được chính thức công bố, EUDR đã trở thành từ khóa nóng nhất trong cộng đồng doanh nghiệp nông sản Việt Nam. Với thời hạn tuân thủ đang đến rất gần, áp lực đang đè nặng lên các chuỗi cung ứng.
Vậy, EUDR cho ngành nông sản chính xác đòi hỏi điều gì? Và quan trọng hơn, làm thế nào để doanh nghiệp Việt Nam có thể biến rào cản pháp lý phức tạp này thành một đòn bẩy chiến lược, củng cố vị thế trên thị trường EU đầy tiềm năng? Bài viết này của Intercert Việt Nam sẽ đi sâu phân tích, giải mã toàn diện và cung cấp một lộ trình hành động cụ thể.
Giới thiệu Quy định Chống phá rừng (EUDR)
Nhiều người vẫn lầm tưởng EUDR (European Union Deforestation Regulation) chỉ đơn thuần là một tiêu chuẩn xanh. Thực tế, đây là một quy định pháp lý có tính ràng buộc cao, thuộc gói chính sách “Thỏa thuận Xanh châu Âu” (EU Green Deal), với mục tiêu giảm dấu chân carbon của EU trên phạm vi toàn cầu. Về bản chất, EUDR cấm nhập khẩu và tiêu thụ 7 nhóm hàng hóa và các sản phẩm phái sinh vào thị trường 27 nước thành viên nếu chúng có liên quan đến hoạt động gây mất rừng và suy thoái rừng sau ngày 31/12/2020.
Điều này tạo ra một sự thay đổi địa chấn trong thương mại quốc tế. Trước đây, trách nhiệm môi trường thường mang tính tự nguyện hoặc thuộc về các chứng nhận của bên thứ ba. Giờ đây, trách nhiệm đó được chuyển giao trực tiếp cho doanh nghiệp nhập khẩu vào EU, và họ sẽ yêu cầu ngược lại toàn bộ chuỗi cung ứng phải chứng minh sự tuân thủ.
3 trụ cột cốt lõi của EUDR mà ngành Nông sản phải nắm vững
Để tuân thủ, doanh nghiệp không chỉ cần một lời cam kết. Họ phải chứng minh được thông qua một hệ thống chặt chẽ dựa trên ba trụ cột chính:
1. Sản phẩm không gây mất rừng (Deforestation-free)
Đây là yêu cầu cơ bản nhất. Hàng hóa phải được sản xuất trên những vùng đất không phải là kết quả của việc phá rừng sau ngày 31/12/2020. Điều này đòi hỏi bằng chứng lịch sử sử dụng đất rõ ràng.
2. Báo cáo Thẩm định Chuyên sâu (Due Diligence Statement – DDS)
Đây chính là “trái tim” của EUDR. Trước khi đưa hàng vào EU, nhà nhập khẩu phải nộp một bản báo cáo DDS, trong đó chứa đựng các thông tin chi tiết về sản phẩm, nhà cung cấp, và quan trọng nhất là bằng chứng về việc đã thực hiện ba bước thẩm định:
- Thu thập thông tin: Bao gồm mô tả sản phẩm, số lượng, quốc gia sản xuất và tọa độ địa lý (geolocation) chính xác của từng lô đất canh tác.
- Đánh giá rủi ro: Phân tích xem liệu có rủi ro hàng hóa đến từ vùng đất gây mất rừng hay không, dựa trên các yếu tố như mức độ che phủ rừng, sự hiện diện của người bản địa, mức độ tham nhũng tại quốc gia đó.
- Giảm thiểu rủi ro: Nếu có rủi ro, doanh nghiệp phải thực hiện các biện pháp giảm thiểu (ví dụ: yêu cầu thêm tài liệu, thực hiện kiểm toán độc lập) trước khi nhập khẩu.
3. Tuân thủ luật pháp nước sở tại
Hàng hóa không chỉ phải “sạch” về mặt môi trường mà còn phải được sản xuất và thu hoạch tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan của nước sản xuất, ví dụ như luật đất đai, luật lao động, quyền con người.
Phân tích ảnh hưởng của EUDR đến ngành nông sản Việt Nam
Quy định này như một hòn đá ném vào mặt hồ phẳng lặng, tạo ra những gợn sóng lan tỏa khắp ngành nông nghiệp. Việc phân tích sâu ảnh hưởng của EUDR đến ngành nông sản là bước đầu tiên để xây dựng chiến lược ứng phó phù hợp.
1. Tác động lên toàn bộ cấu trúc chuỗi cung ứng
EUDR đang buộc ngành nông sản Việt Nam phải thực hiện một cuộc cách mạng về minh bạch. Mô hình thu mua truyền thống qua nhiều lớp trung gian, thương lái, nơi nguồn gốc sản phẩm thường bị “hòa tan” và không thể truy vết, sẽ không còn phù hợp. Quy định này đòi hỏi một liên kết dọc chặt chẽ từ người nông dân đến nhà chế biến, nhà xuất khẩu. Các doanh nghiệp lớn sẽ phải đầu tư xây dựng hoặc tham gia vào các chuỗi cung ứng có trách nhiệm, nơi mọi mắt xích đều được số hóa và kiểm soát thông tin. Những đơn vị không thể chứng minh nguồn gốc sẽ tự động bị loại khỏi cuộc chơi xuất khẩu sang EU.
2. Bài toán nan giải về chi phí và lợi nhuận
Không thể phủ nhận rằng chi phí tuân thủ ban đầu là một gánh nặng đáng kể. Doanh nghiệp sẽ phải đầu tư cho:
- Công nghệ: Mua sắm phần mềm truy xuất nguồn gốc, ứng dụng thu thập dữ liệu GPS, hệ thống quản lý dữ liệu chuỗi cung ứng (SCM).
- Nhân sự: Đào tạo đội ngũ chuyên trách về EUDR, thuê chuyên gia tư vấn, kiểm toán viên độc lập.
- Vận hành: Chi phí cho việc khảo sát, thu thập dữ liệu tại từng nông hộ, chi phí xác minh và lưu trữ thông tin.
Tuy nhiên, đây là một khoản đầu tư cho tương lai. Khi đã tuân thủ, nông sản Việt Nam có thể tiếp cận phân khúc người tiêu dùng cao cấp tại EU, những người sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm bền vững và có đạo đức. Về lâu dài, lợi nhuận từ thị trường ngách này có thể bù đắp và vượt qua chi phí đầu tư ban đầu, tạo ra biên lợi nhuận bền vững hơn.
3. Nâng tầm vị thế và thương hiệu nông sản quốc gia
Đây là cơ hội vàng để xây dựng lại thương hiệu cho nông sản Việt. Thay vì cạnh tranh bằng giá rẻ, Việt Nam có thể định vị mình là một quốc gia cung ứng nông sản bền vững, minh bạch và có trách nhiệm hàng đầu thế giới. Việc tuân thủ thành công EUDR sẽ là một “con dấu bảo chứng” uy tín nhất, một công cụ marketing mạnh mẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh từ các quốc gia khác. Hình ảnh một hạt cà phê Việt Nam được truy xuất đến tận gốc cây, trồng trên mảnh đất không phá rừng sẽ có sức thuyết phục hơn bất kỳ chiến dịch quảng cáo nào.
Với hơn 70% hộ trồng cà phê, cao su là các nông hộ nhỏ, người nông dân chính là đối tượng dễ bị tổn thương nhất nhưng cũng là chìa khóa thành công. Thách thức đối với họ là rào cản về công nghệ, kiến thức và khả năng cung cấp dữ liệu. Tuy nhiên, nếu được hỗ trợ đúng cách, EUDR sẽ mang lại lợi ích lớn cho họ. Việc tham gia vào chuỗi cung ứng minh bạch giúp họ nhận được mức giá thu mua tốt hơn, được đào tạo về kỹ thuật canh tác bền vững, và có đầu ra ổn định, giảm sự phụ thuộc vào thương lái.
7 ngành hàng nông sản chủ lực trong “tầm ngắm” của EUDR
EUDR không áp dụng tràn lan mà tập trung vào 7 mặt hàng được xác định có nguy cơ gây mất rừng cao. Doanh nghiệp Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến các sản phẩm này và các sản phẩm phái sinh của chúng (ví dụ: sô cô la từ ca cao, lốp xe từ cao su, đồ nội thất từ gỗ).
- Cà phê: Việt Nam là nhà cung cấp cà phê lớn thứ hai cho EU. Đây là ngành hàng chịu tác động mạnh mẽ và cấp bách nhất.
- Gỗ và sản phẩm gỗ: Dù đã có hệ thống VPA/FLEGT, doanh nghiệp ngành gỗ vẫn phải tuân thủ thêm yêu cầu về tọa độ địa lý của EUDR.
- Cao su: Ngành cao su Việt Nam, với diện tích trồng lớn, sẽ đối mặt với thách thức lớn trong việc xác minh lịch sử sử dụng đất của các đồn điền.
- Ca cao: Tuy sản lượng xuất khẩu không lớn bằng cà phê nhưng vẫn là mặt hàng nằm trong danh sách và cần được chuẩn bị.
- Dầu cọ, Đậu nành, Thịt bò: Các mặt hàng này có sản lượng xuất khẩu từ Việt Nam sang EU không đáng kể nhưng vẫn cần được lưu tâm trong chiến lược phát triển nông sản chung.
Lưu ý: Hạt tiêu ban đầu có trong dự thảo của EUDR nhưng đã được đưa ra khỏi danh sách cuối cùng. Tuy nhiên, việc theo dõi là cần thiết vì danh sách có thể được xem xét lại trong tương lai).
Xây dựng lộ trình tuân thủ EUDR cho ngành Nông sản
Giai đoạn 1: Chuẩn bị & Đánh giá nội bộ (Ước tính: 3-6 tháng)
Đây là giai đoạn nền tảng, quyết định sự thành công của toàn bộ quá trình.
- Thành lập Ban chỉ đạo EUDR: Cử một nhóm nhân sự chuyên trách, có sự tham gia của lãnh đạo cấp cao, để dẫn dắt quá trình chuyển đổi.
- Đào tạo nhận thức: Tổ chức các buổi hội thảo, đào tạo cho toàn bộ nhân viên liên quan (từ thu mua, sản xuất đến bán hàng) để hiểu rõ yêu cầu của EUDR.
- Sơ đồ hóa chuỗi cung ứng: Vẽ ra một bản đồ chi tiết tất cả các nhà cung cấp, đại lý thu mua, vùng trồng đang hợp tác.
- Đánh giá rủi ro sơ bộ: Dựa trên bản đồ chuỗi cung ứng, xác định các vùng trồng hoặc nhà cung cấp có rủi ro cao về mất rừng hoặc thiếu thông tin.
Giai đoạn 2: Triển khai công nghệ & Xây dựng quy trình (Ước tính: 6-12 tháng)
Đây là giai đoạn thực thi, biến kế hoạch thành hiện thực.
- Lựa chọn giải pháp công nghệ: Nghiên cứu và đầu tư vào một hệ thống phần mềm có khả năng thu thập tọa độ địa lý qua ứng dụng di động, quản lý dữ liệu nông hộ, và tự động tạo báo cáo thẩm định.
- Thu thập dữ liệu thực địa: Triển khai đội ngũ xuống từng vùng trồng để thu thập tọa độ GPS của các lô đất, phỏng vấn nông dân về lịch sử sử dụng đất.
- Xây dựng quy trình thẩm định (Due Diligence Procedure): Soạn thảo một bộ quy tắc nội bộ chi tiết về cách thu thập thông tin, đánh giá và giảm thiểu rủi ro cho mỗi lô hàng mới. Quy trình này phải được phổ biến và áp dụng nhất quán.
Giai đoạn 3: Giám sát, Báo cáo & Tối ưu hóa (Liên tục)
EUDR không phải là dự án làm một lần rồi thôi, mà là một quy trình vận hành liên tục.
- Kiểm toán nội bộ và độc lập: Thường xuyên tự kiểm tra hệ thống của mình và định kỳ thuê một bên thứ ba độc lập để đánh giá mức độ tuân thủ, tìm ra các điểm yếu cần khắc phục.
- Đào tạo liên tục cho nông dân: Hỗ trợ các nông hộ trong chuỗi cung ứng về kỹ thuật canh tác bền vững và cách sử dụng công nghệ để cung cấp dữ liệu.
- Chuẩn bị Báo cáo DDS: Với mỗi lô hàng xuất đi EU, hệ thống phải có khả năng trích xuất và tạo ra một Báo cáo Thẩm định Chuyên sâu (DDS) đầy đủ và chính xác để nộp cho đối tác nhập khẩu.
—————————————————————————————————-
EUDR cho ngành nông sản không nên được nhìn nhận như một gánh nặng, mà là một cuộc sàng lọc cần thiết của thị trường. Nó đặt ra một tiêu chuẩn mới, cao hơn cho thương mại toàn cầu, nơi tính bền vững và minh bạch không còn là yếu tố cộng thêm mà là điều kiện tiên quyết. Những doanh nghiệp xem nhẹ, trì hoãn hoặc cố gắng đi đường tắt chắc chắn sẽ bị bỏ lại phía sau. Ngược lại, những doanh nghiệp tiên phong, chủ động đầu tư vào công nghệ, con người và quy trình sẽ không chỉ giữ vững được thị trường EU mà còn xây dựng được lợi thế cạnh tranh, mở đường cho một tương lai xanh và thịnh vượng hơn cho cả doanh nghiệp và nền nông nghiệp Việt Nam.
Liên hệ với Intercert Việt Nam qua số Hotline: 0969.555.610 hoặc Email: sales@intercertvietnam.com để được hướng dẫn áp dụng EUDR.