BSCI cách tính điểm – Hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp

Ngày nay, có rất nhiều doanh nghiệp triển khai áp dụng BSCI với mục tiêu hướng tới phát triển kinh doanh bền vững, có trách nhiệm xã hội. Tuy nhiên không hẳn tất cả các doanh nghiệp đã hoàn toàn hiểu được cách tính điểm của việc đánh giá BSCI. Trong bài viết này, hãy cùng Intercert Việt Nam tìm hiểu về BSCI cách tính điểm và những lưu ý mà doanh nghiệp cần biết để đạt điểm cao trong đánh giá BSCI.

 

BSCI xếp hạng như thế nào?

BSCI có đầu ra là báo cáo đánh giá được phân bậc, hệ thống đánh giá của BSCI (Business Social Compliance Initiative) sử dụng thang điểm từ A đến E để xác định mức độ tuân thủ trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Để đạt được xếp hạng cao trong đánh giá BSCI, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chí về trách nhiệm xã hội, bao gồm điều kiện lao động, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, tuân thủ pháp luật và hệ thống quản lý. Việc hiểu rõ và cải thiện từng lĩnh vực hiệu suất sẽ giúp nâng cao điểm số và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng mức xếp hạng:

A (Xuất sắc)

  • Mô tả: Doanh nghiệp hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu của BSCI, không có vi phạm nào được ghi nhận.​
  • Điều kiện đạt được: Mức độ hoàn thành từ 86% đến 100%, với ít nhất 7 lĩnh vực thực hiện đạt cấp độ A và không có lĩnh vực nào ở cấp độ C, D hoặc E.​
  • Hiệu lực: Kết quả đánh giá có giá trị trong 2 năm; không yêu cầu đánh giá theo dõi.

B (Đạt)

  • Mô tả: Doanh nghiệp tuân thủ phần lớn các tiêu chí, chỉ có một số vấn đề nhỏ cần cải thiện.
  • Điều kiện đạt được: Mức độ hoàn thành từ 71% đến 85%, với tối đa 3 lĩnh vực ở cấp độ C và không có lĩnh vực nào ở cấp độ D hoặc E.​
  • Hiệu lực: Kết quả đánh giá có giá trị trong 2 năm; không yêu cầu đánh giá theo dõi

C (Có thể chấp nhận)

  • Mô tả: Doanh nghiệp có một số vi phạm cần được khắc phục để nâng cao mức độ tuân thủ. ​
  • Điều kiện đạt được: Mức độ hoàn thành từ 51% đến 70%, với tối đa 2 lĩnh vực ở cấp độ D và không có lĩnh vực nào ở cấp độ E.​
  • Hiệu lực: Kết quả đánh giá có giá trị trong 1 năm. Doanh nghiệp phải triển khai kế hoạch khắc phục trong vòng 60 ngày và cần tiến hành đánh giá theo dõi trong vòng 12 tháng để xác nhận sự tuân thủ.

D (Không đủ để chấp nhận)

  • Mô tả: Nhiều vi phạm nghiêm trọng được phát hiện, yêu cầu cải thiện đáng kể.
  • Điều kiện đạt được: Mức độ hoàn thành từ 30% đến 50%, với tối đa 6 lĩnh vực ở cấp độ E.​
  • Hiệu lực: Kết quả đánh giá có giá trị trong 1 năm. Doanh nghiệp phải triển khai kế hoạch khắc phục trong vòng 60 ngày và cần tiến hành đánh giá theo dõi trong vòng 12 tháng để xác nhận sự tuân thủ.

 E (Không thể chấp nhận)

  • Mô tả: Doanh nghiệp không đáp ứng các yêu cầu cơ bản của BSCI, cần có hành động khẩn cấp để cải thiện.​
  • Điều kiện đạt được: Mức độ hoàn thành dưới 30%, với hơn 7 lĩnh vực ở cấp độ E.​
  • Hiệu lực: Kết quả đánh giá có giá trị trong 1 năm. Doanh nghiệp phải triển khai kế hoạch khắc phục trong vòng 60 ngày và cần tiến hành đánh giá theo dõi trong vòng 12 tháng để xác nhận sự tuân thủ.​

Kết quả đánh giá tổng thể được xác định dựa trên việc chấm điểm 13 lĩnh vực hiệu suất (Performance Areas), mỗi lĩnh vực được đánh giá từ A đến E. Thuật toán cụ thể để tính toán điểm số và đánh giá doanh nghiệp không được công bố công khai nhằm ngăn chặn việc thao túng kết quả đánh giá.

Các tiêu chí được áp dụng trong cách tính điểm BSCI

BSCI đánh giá doanh nghiệp dựa trên 13 lĩnh vực hiệu suất chính, trong đó bao gồm:

  • Hệ thống quản lý xã hội và hiệu ứng lan tỏa: Doanh nghiệp cam kết tuân thủ các nguyên tắc của bộ quy tắc ứng xử BSCI trong tất cả các hoạt động và tích hợp những nguyên tắc này vào hệ thống quản lý nội bộ.
  • Sự tham gia và bảo vệ người lao động: Doanh nghiệp phải thông báo đầy đủ cho người lao động về quyền lợi và trách nhiệm của họ, đồng thời bảo vệ họ phù hợp với mục tiêu của BSCI.
  • Quyền tự do lập hội và thương lượng tập thể: Doanh nghiệp tôn trọng quyền của người lao động, người lao động được thành lập, tham gia công đoàn và thương lượng tập thể.
  • Không phân biệt đối xử, bạo lực hay quấy rối: Doanh nghiệp đối xử với tất cả người lao động bằng sự tôn trọng, đảm bảo họ không bị bạo lực, quấy rối hay đối xử vô nhân đạo tại nơi làm việc, và không có sự phân biệt đối xử dưới bất kỳ hình thức nào.
  • Thù lao công bằng: Doanh nghiệp tôn trọng quyền của người lao động, họ được nhận thù lao công bằng và hướng tới việc trả mức lương đủ sống.
  • Giờ làm việc hợp lý: Doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về giờ làm việc và tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế đối với các trường hợp ngoại lệ cụ thể.
  • Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp: Doanh nghiệp đảm bảo môi trường làm việc an toàn và lành mạnh, xác định các nguy cơ tiềm ẩn và thực tế đối với sức khỏe và an toàn của người lao động. Đồng thời, doanh nghiệp phải thực hiện mọi biện pháp cần thiết để loại bỏ hoặc giảm thiểu chúng.
  • Không sử dụng lao động trẻ em: Doanh nghiệp không tuyển dụng trực tiếp hoặc gián tiếp bất kỳ người lao động nào dưới độ tuổi tối thiểu theo quy định pháp luật.
  • Bảo vệ đặc biệt cho người lao động trẻ tuổi: Doanh nghiệp cung cấp sự bảo vệ đặc biệt cho người lao động trẻ tuổi trước các điều kiện làm việc có thể gây hại đến sức khỏe, an toàn, đạo đức và sự phát triển của họ.
  • Không có lao động không ổn định: Doanh nghiệp không tham gia hoặc thông qua các đối tác kinh doanh, tiếp tay cho bất kỳ hình thức lao động cưỡng bức, lao động ràng buộc, lao động hợp đồng, buôn người hoặc lao động không tự nguyện nào, và tuân thủ các nguyên tắc quốc tế về tuyển dụng có trách nhiệm.
  • Không sử dụng lao động cưỡng bức, nô lệ hoặc buôn người: Doanh nghiệp không tham gia hoặc thông qua các đối tác kinh doanh, tiếp tay cho bất kỳ hình thức lao động nô lệ, cưỡng bức, ràng buộc, giao kèo, buôn bán hoặc không tự nguyện nào, bao gồm cả lao động cưỡng bức do nhà nước áp đặt.
  • Bảo vệ môi trường: Doanh nghiệp thực hiện các biện pháp thích hợp để ngăn ngừa, giảm thiểu và khắc phục các tác động tiêu cực đến cộng đồng xung quanh, tài nguyên thiên nhiên, khí hậu và môi trường nói chung.
  • Hành vi kinh doanh đạo đức: Doanh nghiệp không tham gia vào bất kỳ hành vi tham nhũng, tống tiền hay biển thủ nào, cũng như bất kỳ hình thức hối lộ nào.

Việc tuân thủ các nguyên tắc này thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với trách nhiệm xã hội và sự phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

 

Lưu ý để doanh nghiệp đạt điểm cao trong đánh giá BSCI

  • Tuân thủ pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế: Doanh nghiệp cần đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh phù hợp với luật lao động, an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, môi trường và các quy định liên quan khác tại địa phương.​ Việc tuân thủ các tiêu chuẩn của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và các công ước quốc tế khác nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động cũng rất quan trọng nếu doanh nghiệp muốn thực hiện tốt các quy tắc BSCI.
  • Cải thiện điều kiện lao động: Doanh nghiệp giữ cho nơi làm việc sạch sẽ, thoáng mát, cung cấp đầy đủ ánh sáng và thông gió. Trang bị các thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp cho từng vị trí công việc và đảm bảo chúng được sử dụng đúng cách. Đồng thời, doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống quản lý thời gian làm việc rõ ràng, đảm bảo không vượt quá số giờ làm việc tối đa theo quy định pháp luật. Đảm bảo người lao động có đủ thời gian nghỉ ngơi giữa các ca làm việc và ngày nghỉ hàng tuần.
  • Đảm bảo quyền lợi người lao động: Doanh nghiệp xây dựng cơ chế trả lương minh bạch, đảm bảo mức lương đáp ứng nhu cầu cơ bản của người lao động và được chi trả đúng hạn.​ Thiết lập quy trình tuyển dụng nghiêm ngặt để đảm bảo không tuyển dụng lao động dưới độ tuổi lao động hợp pháp hoặc lao động cưỡng bức dưới bất kỳ hình thức nào.​ Doanh nghiệp cũng cần đảm bảo mọi người lao động được đối xử công bằng, không phân biệt giới tính, tuổi tác, tôn giáo, dân tộc hay bất kỳ yếu tố nào khác.​
  • Xây dựng hệ thống quản lý trách nhiệm xã hội: Việc phát triển các chính sách rõ ràng về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp cần được chú trọng, cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn BSCI và truyền đạt chúng đến toàn bộ nhân viên. Doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ để xác định các điểm chưa phù hợp và kịp thời khắc phục. Đồng thời phải duy trì hồ sơ về hợp đồng lao động, bảng lương, giờ làm việc, đào tạo và các tài liệu liên quan khác để chứng minh sự tuân thủ trong quá trình đánh giá.​
  • Chuẩn bị kỹ lưỡng cho quá trình đánh giá: Đảm bảo tất cả các giấy phép kinh doanh, giấy phép sử dụng đất, nội quy lao động, hợp đồng lao động và các tài liệu pháp lý khác đều hợp lệ và cập nhật. Cùng với đó, doanh nghiệp phải đánh giá và cải thiện các điều kiện cơ sở vật chất như hệ thống phòng cháy chữa cháy, nhà vệ sinh, khu vực ăn uống và nghỉ ngơi cho người lao động để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh.​ Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải tổ chức các buổi đào tạo về tiêu chuẩn BSCI, quyền và trách nhiệm của người lao động, an toàn lao động và các chủ đề liên quan khác. Điều này giúp nhân viên hiểu rõ và tuân thủ các yêu cầu trong quá trình đánh giá.​

 

Việc hiểu được BSCI xếp hạng như thế nào không chỉ giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện các quy tắc ứng xử của BSCI mà còn có thể đạt được xếp loại cao trong đánh giá. Bằng việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về điều kiện lao động, an toàn sức khỏe nghề nghiệp, minh bạch trong quản lý và liên tục cải tiến hệ thống, doanh nghiệp không chỉ đáp ứng yêu cầu của BSCI mà còn xây dựng một môi trường làm việc bền vững và hiệu quả. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cam kết từ lãnh đạo đến nhân viên sẽ là nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp đạt được kết quả đánh giá tích cực, mở ra nhiều cơ hội hợp tác và phát triển trong tương lai. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào về BSCI cách tính điểm, vui lòng liên hệ với Intercert Việt Nam để được hỗ trợ giải đáp tốt nhất.

Thông tin công ty Intercert Việt Nam

  • Địa chỉ: Tòa Ladeco, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
  • Hotline: 0969.555.610
  • Email: sales@intercertvietnam.com
Đánh giá bài viết

Bài viết liên quan

Tải xuống miễn phí tài liệu ISO 14064-1:2018 PDF tiếng Việt 

Tiêu chuẩn ISO 14064-1:2018 cung cấp khung pháp lý và hướng dẫn chi tiết giúp...

Khái niệm và ứng dụng của Hệ số phát thải khí nhà kính 

Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối...

Phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp Việt Nam- Thực trạng và giải pháp

Nông nghiệp Việt Nam đóng góp khoảng 30% tổng lượng phát thải khí nhà kính...

Thực trạng du lịch phát thải khí nhà kính 

Ngành du lịch, được mệnh danh là “ngành công nghiệp không khói”, đóng góp quan...

Tìm hiểu Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính 

Đứng trước những biến động khó lường của Trái Đất, các tổ chức thế giới...

5 bước của Quy trình đánh giá chứng nhận GRS 

Nhiều doanh nghiệp vẫn còn bỡ ngỡ về quy trình đánh giá chứng nhận GRS...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tải bảng giá