Phương pháp kiểm kê khí nhà kính

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc kiểm kê khí nhà kính (GHG) trở thành một nhiệm vụ quan trọng nhằm đánh giá và kiểm soát lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Việc áp dụng phương pháp kiểm kê khí nhà kính giúp các quốc gia, tổ chức và doanh nghiệp hiểu rõ về nguồn phát thải, từ đó có biện pháp giảm thiểu và hướng đến phát triển bền vững. Hãy cùng Intercert Việt Nam tìm hiểu về phương pháp kiểm kê khí nhà kính và tầm quan trọng của việc áp dụng phương pháp này trong chiến lược giảm thiểu khí thải.

Kiểm kê khí nhà kính là gì?

Kiểm kê khí nhà kính là quá trình xác định và tính toán lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính do con người tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, và trong một khu vực xác định. Những khí này, bao gồm CO2, metan (CH4), và các khí khác, có khả năng giữ nhiệt trong khí quyển, góp phần vào hiện tượng biến đổi khí hậu.

Các nguồn phát thải khí nhà kính phổ biến trong cộng đồng bao gồm các hoạt động giao thông, tiêu thụ năng lượng cho các hộ gia đình và thương mại, xử lý nước thải, và phân hủy chất thải rắn. Kiểm kê khí nhà kính có thể được thực hiện ở nhiều cấp độ khác nhau, từ một doanh nghiệp, công ty, tổ chức phi lợi nhuận, cho đến các chính quyền địa phương, tiểu bang hoặc quốc gia.

Ngoài ra, kiểm kê khí nhà kính cũng có thể áp dụng ở cấp độ cộng đồng, bao gồm toàn bộ lượng khí thải phát sinh từ các hoạt động của con người trong phạm vi một thành phố, thị trấn hoặc khu vực cụ thể.

Quy định Nhà nước về thực hiện phương pháp kiểm kê khí nhà kính

  • Luật bảo vệ môi trường năm 2020;
  • Quyết định số 2626/2022/QĐ-BTNMT;
  • Nghị định số 06/2022/NĐ-CP;
  • Thông tư số 01/2022/TT-BTNMT;
  • Thông tư số 17/2022/TT-BTNMT;
  • Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg (thay thế cho QĐ 01/2022/QĐ-TTg);
  • Quyết định số 896/QĐ-TTg.

Quy trình thực hiện phương pháp kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở theo Thông tư 17/2022/TT-BTNMT

Dưới đây là quy trình thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo các bước cụ thể được quy định trong Thông tư 17/2022/TT-BTNMT:

Bước 1: Xác định ranh giới hoạt động và phương pháp kiểm kê

bước này doanh nghiệp xác định phạm vi các hoạt động của cơ sở có liên quan đến phát thải khí nhà kính. Điều này được thực hiện theo tiêu chuẩn quốc gia ISO 14064-1:2018, trong đó cơ sở phải xác định các hoạt động phát thải khí nhà kính và phân loại nguồn phát thải thành hai loại: phát thải trực tiếp và phát thải gián tiếp. Sau đó lựa chọn phương pháp kiểm kê phù hợp theo quy định tại Phụ lục II.1 của Thông tư 17.

Bước 2: Lựa chọn hệ số phát thải khí nhà kính

Sau khi xác định các nguồn phát thải khí nhà kính, bước tiếp theo là lựa chọn hệ số phát thải phù hợp. Doanh nghiệp cần áp dụng các hệ số phát thải đã được Bộ Tài nguyên và Môi trường công bố. Hệ số phát thải là giá trị dùng để tính toán lượng khí thải phát sinh từ các hoạt động của cơ sở, dựa trên số liệu hoạt động cụ thể như lượng nhiên liệu tiêu thụ, mức tiêu thụ điện năng, hay lượng vật liệu sử dụng trong quá trình sản xuất.

Ví dụ, trong ngành sản xuất xi măng, hệ số phát thải cho việc đốt nhiên liệu trong lò nung xi măng có thể được quy định là 0,93 tấn CO2 phát thải cho mỗi tấn nhiên liệu dầu được đốt. Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp sử dụng 1000 tấn dầu trong năm, lượng khí CO2 thải ra sẽ là 930 tấn. Các hệ số phát thải này giúp doanh nghiệp tính toán một cách chính xác lượng khí nhà kính phát sinh từ hoạt động của mình, đồng thời đảm bảo việc tuân thủ quy định về giảm thiểu phát thải khí nhà kính.

Bước 3: Thu thập số liệu hoạt động

Để tính toán chính xác lượng khí thải phát sinh, doanh nghiệp cần thu thập số liệu về các hoạt động liên quan đến phát thải khí nhà kính. Việc thu thập số liệu này phải dựa trên các hướng dẫn được quy định trong Phụ lục II.2 của Thông tư 17/2022/TT-BTNMT. Các số liệu thu thập phải phản ánh đúng mức độ và tần suất các hoạt động phát thải diễn ra tại cơ sở trong suốt một năm, từ đó giúp tính toán được lượng khí thải chính xác.

Bước 4: Tính toán lượng phát thải khí nhà kính

Sau khi đã thu thập đầy đủ các số liệu hoạt động, doanh nghiệp sẽ tiến hành tính toán lượng phát thải khí nhà kính. Việc tính toán này dựa trên các phương pháp đã được lựa chọn ở các bước trước, sử dụng các hệ số phát thải và các yếu tố liên quan đến sự làm nóng lên toàn cầu (GWP) để xác định chính xác lượng khí thải từ các hoạt động phát thải của cơ sở.

Cách tính toán lượng khí thải:

Áp dụng hệ số phát thải

Sau khi thu thập số liệu, doanh nghiệp sẽ áp dụng các hệ số phát thải cho từng loại nguồn phát thải. Mỗi loại nhiên liệu, hoạt động hoặc quá trình sản xuất sẽ có một hệ số phát thải riêng biệt. Hệ số này là một con số phản ánh lượng khí nhà kính phát thải ra khi sử dụng một đơn vị năng lượng hoặc vật liệu.

Ví dụ, nếu một cơ sở đốt nhiên liệu dầu, hệ số phát thải có thể là 2,5 tấn CO2/tấn dầu.

Khi cơ sở sử dụng 1000 tấn dầu, thì lượng khí CO2 phát thải sẽ là:
1000 tấn dầu ×2,5 tấn CO2/tấn dầu=2500 tấn CO2.

  • Sử dụng hệ số làm nóng lên toàn cầu (GWP)

GWP là một yếu tố quan trọng giúp quy đổi các khí nhà kính khác nhau về cùng một đơn vị, thường là CO2, để có thể so sánh mức độ ảnh hưởng của chúng đối với hiện tượng nóng lên toàn cầu. Ví dụ, nếu một cơ sở phát thải metan (CH₄), hệ số GWP của metan là 25, có nghĩa là mỗi tấn metan phát thải có tác động tương đương với 25 tấn CO2.
Khi tính toán lượng khí thải, doanh nghiệp sẽ sử dụng hệ số GWP để quy đổi các khí khác như metan, nitơ oxit (N₂O) về lượng CO2 tương đương.

Ví dụ, nếu cơ sở phát thải 50 tấn metan trong một năm, lượng CO2 tương đương sẽ được tính như sau: 50 tấn CH₄ × 25 (GWP của CH₄) = 1250 tấn CO2

  • Sử dụng biểu mẫu và bảng tính

Để tính toán lượng khí thải cho các hoạt động khác nhau, doanh nghiệp sẽ sử dụng các biểu mẫu và bảng tính mà cơ quan quản lý môi trường cung cấp. Các bảng tính này bao gồm các công thức tính toán cụ thể dựa trên các số liệu đã thu thập, hệ số phát thải và GWP. Việc sử dụng bảng tính giúp việc tính toán trở nên chính xác hơn và dễ dàng kiểm tra lại các thông số.

Bước 5. Kiểm soát chất lượng của kiểm kê khí nhà kính

Để đảm bảo tính chính xác của hoạt động kiểm kê khí nhà kính, cần thực hiện một quy trình kiểm soát chất lượng theo ISO 14064-1:2018. Cần lưu ý những vấn đề sau khi kiểm soát chất lượng kiểm kê khí nhà kính:

  • Xác định trách nhiệm và quyền hạn của những người thực hiện kiểm kê.
  • Đảm bảo nhân viên được đào tạo đúng quy trình.
  • Kiểm tra số liệu hoạt động, nguồn phát thải và phương pháp tính toán.

Ngoài ra, cơ sở cũng cần sử dụng các thiết bị đo lường và kiểm tra định kỳ để đảm bảo dữ liệu thu thập chính xác.

Bước 6. Đánh giá độ không chắc chắn của kiểm kê khí nhà kính

Doanh nghiệp sẽ đánh giá độ không chắc chắn trong kết quả kiểm kê khí nhà kính để đảm bảo độ tin cậy của các kết quả. Điều này được thực hiện theo quy định trong Phụ lục II.3 của Thông tư 17.

Bước 7. Tính toán lại kiểm kê khí nhà kính khi cần thiết

Có một số trường hợp cần tính toán lại kết quả kiểm kê khí nhà kính, chẳng hạn khi:

  • Có thay đổi về ranh giới hoạt động, làm thay đổi nguồn phát thải hoặc số liệu hoạt động.
  • Có sai sót trong việc sử dụng phương pháp tính toán hoặc hệ số phát thải.
  • Phát hiện sai sót trong thu thập số liệu dẫn đến sự thay đổi lớn (trên 10%) trong kết quả tính toán.

Kết quả tính toán lại sẽ được trình bày trong báo cáo kiểm kê khí nhà kính của kỳ báo cáo tiếp theo.

Bước 8. Xây dựng báo cáo kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở

Cuối cùng, doanh nghiệp phải xây dựng báo cáo kiểm kê khí nhà kính dựa trên mẫu báo cáo quy định tại Phụ lục II của Nghị định 06/2022/NĐ-CP. Báo cáo này sẽ được gửi tới cơ quan thẩm quyền cấp tỉnh để thẩm định. Sau khi được thẩm định, kết quả kiểm kê sẽ được gửi cho Bộ Tài nguyên và Môi trường thông qua hệ thống cơ sở dữ liệu trực tuyến.

Tầm quan trọng của việc áp dụng phương pháp kiểm kê khí nhà kính

Kiểm kê khí nhà kính không chỉ là một yêu cầu tuân thủ quy định pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho doanh nghiệp, tổ chức và cả nền kinh tế. Dưới đây là những lý do chính khiến việc áp dụng phương pháp kiểm kê khí nhà kính trở nên cần thiết:

1. Tuân thủ quy định pháp luật và cam kết quốc tế

Nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, đã ban hành các quy định yêu cầu doanh nghiệp thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo Luật Bảo vệ môi trường và các nghị định liên quan. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng cam kết giảm phát thải theo Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu, do đó việc kiểm kê khí thải giúp đảm bảo các mục tiêu giảm phát thải được thực hiện đúng kế hoạch.

Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, các doanh nghiệp trong các ngành phát thải lớn như năng lượng, công nghiệp chế biến, giao thông vận tải, nông nghiệp và xử lý chất thải phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ.

2. Quản lý và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên

Thông qua kiểm kê khí nhà kính, doanh nghiệp có thể xác định được các nguồn phát thải chính, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu, điện năng và nguyên vật liệu. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất hoạt động.

3. Định hướng chiến lược phát triển bền vững

Kiểm kê khí nhà kính giúp doanh nghiệp hiểu rõ tác động môi trường của mình, từ đó xây dựng các chiến lược phát triển bền vững và giảm phát thải một cách hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hình ảnh doanh nghiệp trong mắt khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.

Bởi hiện nay nhiều công ty đa quốc gia hiện nay yêu cầu nhà cung cấp của họ phải báo cáo lượng phát thải khí nhà kính. Nếu một doanh nghiệp có kiểm kê khí thải minh bạch và có kế hoạch giảm phát thải rõ ràng, họ sẽ có lợi thế trong việc hợp tác với các đối tác lớn trên thị trường quốc tế.

4. Hỗ trợ tiếp cận các cơ hội tài chính xanh

Các tổ chức tài chính và quỹ đầu tư xanh ngày càng ưu tiên hỗ trợ các doanh nghiệp có cam kết giảm phát thải khí nhà kính. Do đó, việc thực hiện kiểm kê giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính quốc tế.

Nếu một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm có báo cáo kiểm kê khí nhà kính minh bạch và cam kết giảm phát thải có thể đủ điều kiện để nhận vốn từ Quỹ Khí hậu Xanh (GCF) hoặc các chương trình tín dụng carbon.

5. Góp phần vào mục tiêu giảm phát thải quốc gia và bảo vệ môi trường

Biến đổi khí hậu đang là một trong những thách thức lớn nhất toàn cầu. Việc kiểm kê khí nhà kính giúp các doanh nghiệp và tổ chức nhận thức rõ hơn về tác động của mình đối với môi trường và có trách nhiệm hơn trong việc giảm phát thải.

Ở cấp quốc gia, việc kiểm kê giúp chính phủ có được dữ liệu chính xác để xây dựng chính sách khí hậu hiệu quả, từ đó thúc đẩy các chương trình giảm phát thải và phát triển nền kinh tế theo hướng xanh hơn.

Hy vọng sau khi đọc bài viết doanh nghiệp đã hiểu về phương pháp kiểm kê khí nhà kính cũng như tầm quan trọng của phương pháp này. Nếu doanh nghiệp có thắc mắc gì về nội dung trên, hãy liên hệ ngay với Intercert Việt Nam để được hỗ trợ. 

Thông tin công ty Intercert Việt Nam

  • Địa chỉ: Tòa Ladeco, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
  • Hotline: 0969.555.610
  • Email: sales@intercertvietnam.com

                                  

Đánh giá bài viết

Bài viết liên quan

Tải xuống miễn phí tài liệu ISO 14064-1:2018 PDF tiếng Việt 

Tiêu chuẩn ISO 14064-1:2018 cung cấp khung pháp lý và hướng dẫn chi tiết giúp...

Khái niệm và ứng dụng của Hệ số phát thải khí nhà kính 

Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối...

Phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp Việt Nam- Thực trạng và giải pháp

Nông nghiệp Việt Nam đóng góp khoảng 30% tổng lượng phát thải khí nhà kính...

Thực trạng du lịch phát thải khí nhà kính 

Ngành du lịch, được mệnh danh là “ngành công nghiệp không khói”, đóng góp quan...

Tìm hiểu Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính 

Đứng trước những biến động khó lường của Trái Đất, các tổ chức thế giới...

5 bước của Quy trình đánh giá chứng nhận GRS 

Nhiều doanh nghiệp vẫn còn bỡ ngỡ về quy trình đánh giá chứng nhận GRS...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tải bảng giá