Bảng câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001:2015

Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 là một trong những tiêu chuẩn Quốc tế quan trọng nhất về quản lý quản lý môi trường. Trong quá trình áp dụng và chứng nhận ISO 14001:2015, việc trả lời các câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001 là một cách hữu ích để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về tiêu chuẩn này. Trong bài viết này, Intercert Việt Nam sẽ chia sẻ các câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001:2015 để bạn tham khảo.

Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 là gì? 

Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý môi trường (EMS – Environmental management systems) do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành, được chấp nhận và có giá trị trên Toàn cầu. Tiêu chuẩn này tập trung vào việc cung cấp một khuôn khổ cho các tổ chức thiết kế và triển khai hệ thống quản lý môi trường cũng như liên tục cải thiện hiệu suất môi trường của họ.

Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 là phiên bản mới nhất tính tới thời điểm hiện tại của tiêu chuẩn được ban hành vào tháng 9 năm 2015. Các phiên bản trước đó lần lượt là ISO 14001:1996; ISO 14001:2004

Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 áp dụng cho bất kỳ tổ chức nào không phân biệt loại hình, quy mô hay loại sản phẩm/dịch vụ mà tổ chức cung cấp. 

Câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001:2015 là gì?

Câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001:2015 là những câu hỏi được thiết kế để đánh giá mức độ hiểu biết của một cá nhân hoặc một nhóm người về hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015.

Nội dung chính của câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001:2015 bao gồm 7 mục liên quan tới các điều khoản chính của ISO 14001:

  • Điều khoản 4: Bối cảnh của tổ chức
  • Điều khoản 5: Lãnh đạo
  • Điều khoản 6: Hoạch định
  • Điều khoản 7: Hỗ trợ
  • Điều khoản 8: Thực hiện
  • Điều khoản 9: Đánh giá kết quả thực hiện
  • Điều khoản 10: Cải tiến

Mục đích của câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001:2015

  • Đánh giá hiệu quả đào tạo: Sử dụng để kiểm tra xem người học đã nắm vững kiến thức về ISO 14001:2015 sau khi tham gia khóa đào tạo hay chưa.
  • Kiểm tra kiến thức: Giúp đánh giá mức độ hiểu biết của nhân viên, nhà quản lý về hệ thống quản lý môi trường đang áp dụng trong tổ chức.
  • Đánh giá sự phù hợp: Kiểm tra xem hệ thống quản lý môi trường của tổ chức có đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14001:2015 hay không.

Bảng câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001:2015 tham khảo 

Điều khoản ISO 14001:2015 Câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001:2015
Điều khoản 4: Bối cảnh tổ chức  1. Mục đích chính của việc xác định bối cảnh tổ chức trong ISO 14001:2015 là gì?

  1. Xác định các cơ hội liên quan đến môi trường
  2.  Xác định các yêu cầu pháp lý để áp dụng
  3.  Xác định các rủi ro liên quan đến môi trường
  4.  Tất cả các đáp án trên

2. Những yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi xác định bối cảnh của tổ chức?

  1.  Các bên liên quan
  2.  Các vấn đề môi trường toàn  cầu
  3.  Các yêu cầu pháp lý
  4.  Tất cả các đáp án trên

3. Tại sao việc xác định các bên liên quan lại quan trọng trong việc xây dựng EMS?

  1.  Để xác định các yêu cầu của họ đối với tổ chức
  2.  Để đánh giá tác động của tổ chức đến các bên liên quan
  3.  Cả A và B đều đúng
  4.  Không có đáp án nào đúng

4. Rủi ro môi trường là gì?

  1.  Một sự kiện có thể xảy ra gây ra tác động tiêu cực đến môi trường
  2.  Một cơ hội để cải thiện hiệu suất môi trường
  3.  Một yêu cầu pháp lý về môi trường
  4.  Tất cả các đáp án trên

5. Cơ hội môi trường là gì?

  1.  Một sự kiện có thể xảy ra gây ra tác động tiêu cực đến môi trường
  2.  Một cơ hội để cải thiện hiệu suất môi trường
  3.  Một yêu cầu pháp lý về môi trường
  4.  Tất cả các đáp án trên

6. Các bước nào sau đây thường được thực hiện để xác định và đánh giá rủi ro và cơ hội?

  1.  Liệt kê các rủi ro và cơ hội tiềm ẩn
  2.  Đánh giá xác suất xảy ra và mức độ nghiêm trọng của rủi ro
  3.  Xác định các biện pháp kiểm soát rủi ro và tận dụng cơ hội
  4.  Tất cả các đáp án trên

 7. Những yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi xác định phạm vi EMS?

  1.  Các hoạt động, sản phẩm và dịch vụ của tổ chức.
  2.  Các địa điểm của tổ chức.
  3.  Các khía cạnh môi trường có liên quan.
  4.  Tất cả các đáp án trên.
Điều khoản 5: Lãnh đạo  1. Vai trò quan trọng nhất của lãnh đạo trong việc triển khai ISO 14001 là gì?

  1.  Tham gia trực tiếp vào các hoạt động kiểm soát ô nhiễm.
  2.  Thiết lập chính sách môi trường và đảm bảo cam kết thực hiện.
  3.  Đào tạo cho nhân viên về các yêu cầu của ISO 14001.
  4.  Thực hiện các cuộc đánh giá nội bộ.

2. Tại sao sự cam kết của lãnh đạo lại quan trọng đối với sự thành công của EMS?

  1.  Để đảm bảo có đủ nguồn lực cho EMS.
  2.  Để tạo động lực cho nhân viên tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
  3. Để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp luật.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

3. Chính sách môi trường là gì?

  1.  Một tài liệu ghi lại các mục tiêu môi trường của tổ chức.
  2.  Một tuyên bố chính thức của lãnh đạo về cam kết bảo vệ môi trường.
  3.  Một kế hoạch hành động để giảm thiểu tác động môi trường.
  4.  Một bộ quy tắc về các hành vi được phép và không được phép.

4. Những yếu tố nào sau đây cần được bao gồm trong chính sách môi trường?

  1.  Cam kết tuân thủ pháp luật môi trường.
  2.  Cam kết cải thiện liên tục hiệu suất môi trường.
  3.  Cam kết ngăn ngừa ô nhiễm.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

5. Vai trò của lãnh đạo trong việc giao tiếp về các vấn đề môi trường là gì?

  1.  Đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều hiểu rõ chính sách môi trường.
  2.  Tạo ra một môi trường làm việc khuyến khích sự tham gia của nhân viên.
  3.  Cả A và B đều đúng.
  4.  Không có đáp án nào đúng.
Điều khoản 6: Hoạch định  1. Mục đích chính của việc xác định và đánh giá rủi ro và cơ hội trong ISO 14001:2015 là gì?

  1.  Để tuân thủ các yêu cầu pháp luật.
  2.  Để giảm thiểu chi phí sản xuất.
  3.  Để hiểu rõ hơn về các tác động tiềm năng của hoạt động của tổ chức đối với môi trường và nắm bắt các cơ hội cải thiện.
  4.  Để nâng cao hình ảnh của tổ chức.

2. Khi đánh giá rủi ro, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  1.  Xác suất xảy ra.
  2.  Mức độ nghiêm trọng.
  3.  Khả năng kiểm soát.
  4.  Tất cả các yếu tố trên.

3. Khía cạnh môi trường là gì?

  1.  Các yếu tố của môi trường ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức.
  2.  Các yếu tố của hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ của tổ chức có thể tác động hoặc có khả năng tác động đến môi trường.
  3.  Các yếu tố pháp lý liên quan đến môi trường.
  4.  Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến môi trường.

4. Ví dụ nào sau đây không phải là một khía cạnh môi trường?

  1.  Tiêu thụ năng lượng.
  2.  Thải nước thải.
  3.  Số lượng nhân viên.
  4.  Phát thải khí thải.

5. Nghĩa vụ pháp lý môi trường là gì?

  1.  Các yêu cầu pháp luật, quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật mà tổ chức phải tuân thủ liên quan đến môi trường.
  2.  Các cam kết tự nguyện của tổ chức đối với môi trường.
  3.  Các quy định của tổ chức về bảo vệ môi trường.
  4.  Các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường.

6. Việc không tuân thủ các nghĩa vụ pháp lý môi trường có thể dẫn đến hậu quả gì?

  1.  Phạt hành chính.
  2.  Đình chỉ hoạt động.
  3.   Bồi thường thiệt hại.
  4.  Tất cả các lựa chọn trên.

7. Mục tiêu môi trường phải có đặc điểm gì?

  1.  Đo lường được.
  2.  Có thời hạn.
  3.  Phù hợp với chính sách môi trường của tổ chức.
  4.  Tất cả các lựa chọn trên.

8. Tại sao cần thiết phải rà soát và cập nhật mục tiêu môi trường?

  1.  Để đảm bảo mục tiêu vẫn phù hợp với tình hình thực tế và các yêu cầu mới.
  2.  Để tăng tính cạnh tranh cho tổ chức.
  3.  Để giảm chi phí hoạt động.
  4.  Để đáp ứng yêu cầu của khách hàng. 
Điều khoản 7: Hỗ trợ 1. Theo ISO 14001:2015, việc xác định các nguồn lực cần thiết để thực hiện EMS bao gồm những yếu tố nào?

  1.  Nhân lực, tài chính, thiết bị.
  2.  Thời gian, thông tin, cơ sở vật chất.
  3.  Cả A và B đều đúng.
  4.  Không có đáp án nào đúng.

2. Việc giám sát và đo lường các quá trình và sản phẩm có ảnh hưởng đến môi trường nhằm mục đích gì?

  1.  Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý.
  2.  Xác định các cơ hội cải tiến.
  3.  Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

3. Khi xảy ra sự cố môi trường, tổ chức cần thực hiện các hành động nào sau đây?

  1.  Thông báo cho cơ quan có thẩm quyền.
  2.  Đánh giá tác động của sự cố.
  3.  Thực hiện các biện pháp khắc phục.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

4. Việc kiểm soát hồ sơ trong EMS có ý nghĩa gì?

  1.  Đảm bảo tính minh bạch và truy xuất được thông tin.
  2.  Chứng minh sự tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn.
  3.  Hỗ trợ cho việc đánh giá và cải tiến hệ thống.
  4.  Tất cả các đáp án trên.
Điều khoản 8: Thực hiện  1. Theo ISO 14001:2015, việc chuẩn bị và đáp ứng các tình huống khẩn cấp liên quan đến môi trường là một yêu cầu bắt buộc. Điều này có nghĩa là tổ chức phải:

  1.  Chỉ định một người chịu trách nhiệm về các tình huống khẩn cấp.
  2.  Có kế hoạch ứng phó với các tình huống khẩn cấp.
  3.  Thường xuyên diễn tập các tình huống khẩn cấp.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

2. Việc giám sát và đo lường các thông số môi trường nhằm mục đích gì?

  1.  Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý.
  2.  Xác định các vấn đề môi trường tiềm ẩn.
  3.  Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

3. Để đảm bảo tính hiệu quả của việc thực hiện EMS, tổ chức cần:

  1.  Có một hệ thống tài liệu đầy đủ và cập nhật.
  2.  Đào tạo cho nhân viên về các yêu cầu của EMS
  3.  Thường xuyên đánh giá và cải tiến hệ thống.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

4. Việc giao tiếp nội bộ và bên ngoài về các vấn đề môi trường có vai trò quan trọng như thế nào trong EMS?

  1.  Tăng cường nhận thức về môi trường cho nhân viên.
  2. Xây dựng mối quan hệ tốt với các bên liên quan.
  3.  Đảm bảo sự minh bạch và minh bạch trong hoạt động của tổ chức.
  4.  Tất cả các đáp án trên.
Điều khoản 9: Đánh giá kết quả thực hiện  1. Mục đích chính của việc đánh giá kết quả hoạt động trong EMS là gì?

  1.  Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý.
  2.  Xác định các cơ hội cải tiến.
  3.  Đánh giá hiệu quả của EMS.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

2. Những thông tin nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá kết quả hoạt động?

  1.  Kết quả giám sát và đo lường.
  2.  Sự không phù hợp và các hành động khắc phục.
  3.  Kết quả của các đánh giá nội bộ.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

3. Việc xem xét của ban lãnh đạo về kết quả hoạt động môi trường nhằm mục đích gì?

  1.  Đảm bảo sự cam kết của ban lãnh đạo với EMS.
  2.  Xác định các nguồn lực cần thiết cho EMS.
  3.  Đánh giá sự phù hợp và hiệu quả của EMS.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

4. Cơ hội cải tiến được xác định thông qua việc đánh giá kết quả hoạt động có thể liên quan đến những khía cạnh nào?

  1.  Cải thiện hiệu suất môi trường.
  2.  Giảm chi phí.
  3.  Nâng cao hình ảnh của tổ chức.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

5. Thường xuyên đánh giá và cải tiến EMS dựa trên kết quả hoạt động giúp tổ chức đạt được mục tiêu nào sau đây?

  1.  Đảm bảo sự phù hợp và liên tục cải tiến EMS.
  2.  Tăng cường hiệu quả và hiệu suất môi trường.
  3.  Nâng cao sự hài lòng của các bên liên quan.
  4.  Tất cả các đáp án trên.
Điều khoản 10: Cải tiến  1. Mục đích chính của việc cải tiến liên tục trong EMS là gì?

  1.  Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp luật.
  2.  Nâng cao hiệu quả và hiệu suất môi trường.
  3.  Giảm chi phí hoạt động.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

2. Các cơ hội cải tiến trong EMS thường được xác định từ đâu?

  1.  Kết quả đánh giá nội bộ.
  2.  Phản hồi từ khách hàng.
  3.  Sự không phù hợp và hành động khắc phục.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

 3. Việc thực hiện các hành động khắc phục khi phát hiện sự không phù hợp nhằm mục đích gì?

  1.  Loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  2.  Ngăn chặn sự tái diễn của sự không phù hợp.
  3.  Cải thiện hiệu quả của EMS.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

 4. Để đảm bảo sự thành công của quá trình cải tiến, tổ chức cần:

  1.  Có sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
  2.  Đặt ra các mục tiêu cải tiến rõ ràng.
  3.  Đánh giá hiệu quả của các biện pháp cải tiến.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

 5. Vai trò của ban lãnh đạo trong việc thúc đẩy cải tiến liên tục là gì?

  1.  Cung cấp các nguồn lực cần thiết.
  2.  Đặt ra các mục tiêu cải tiến.
  3.  Ủng hộ và tham gia vào các hoạt động cải tiến.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

 6. Việc đánh giá hiệu quả của các biện pháp cải tiến có ý nghĩa như thế nào?

  1.  Xác định các biện pháp cải tiến nào hiệu quả và cần được nhân rộng.
  2.  Điều chỉnh các biện pháp cải tiến nếu cần thiết.
  3.  Cung cấp bằng chứng về sự cải thiện liên tục của EMS.
  4.  Tất cả các đáp án trên.

Bài viết trên đây của Intercert Việt Nam đã chia sẻ bảng câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001:2015.  Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, tổ chức đã phần nào nắm được nội dung liên quan đến Hệ thống quản lý môi trường. Nếu có bất kỳ thắc mắc gì liên quan tới Câu hỏi trắc nghiệm ISO 14001:2015, hãy liên hệ ngay với Intercert Việt Nam để được giải đáp .

Thông tin liên lạc Intercert Việt Nam

  • Địa chỉ: Toà nhà  Ladeco, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
  • Điện thoại: 0969.555.610
  • Email: sales@intercertvietnam.com

Đánh giá bài viết

Bài viết liên quan

Khí nhà kính – Mối đe dọa lớn tới môi trường

Khí nhà kính là một yếu tố chính gây ra hiệu ứng khí nhà kính....

So sánh tiêu chuẩn ISO 22000 và GMP – Doanh nghiệp nên lựa chọn tiêu chuẩn nào?

Trong ngành công nghiệp thực phẩm, việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực...

Kịch bản phát thải khí nhà kính là gì? INTERCERT VIỆT NAM

Biến đổi khí hậu đang là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân...

Khí thải nhà kính từ bệnh viện – Mối nguy hại cần kiểm soát

Khí thải nhà kính từ bệnh viện là một vấn đề ít được đề cập...

Các loại hồ sơ ISO 22000 cần có đối với doanh nghiệp thực phẩm

Tiêu chuẩn ISO 22000 chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống...

Tìm hiểu phát thải khí nhà kính ngành cơ khí

Ngành cơ khí đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và công...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tải bảng giá